• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6750:2000

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh đioxit. Phương pháp sắc ký khí ion

Stationary source emissions. Determination of mass concentration of sulfur dioxide. Ion chromatography method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6176:1996

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ truyền nhiệt

Textiles. Test method for thermal transmittance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 1856:1976

Vật liệu dệt. Hệ Tex

Textiles. Tex system

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7424-4:2004

Vật liệu dệt. Xác định khả năng chịu mài mòn của vải bằng phương pháp Martindale. Phần 4: Đánh giá sự thay đổi ngoại quan

Textiles. Determination of the abrasion resistancce of fabrics by the Martindale method. Part4: Assessment of appearancce change

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12215:2018

Dãy số ưu tiên dùng cho điện trở và tụ điện

Preferred number series for resistors and capacitors

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ