Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R1R7R5R9R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9897-1:2013
Năm ban hành 2013
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử - Phần 1: Quy định kỹ thuật chung
|
Tên tiếng Anh
Title in English Varistors for use in electronic equipement - Part 1: Generic specification
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to IEC 61051-1:2007
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
31.040.99 - Các điện trở khác
|
Số trang
Page 37
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):444,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các điện trở biến đổi có đặc tính điện áp - dòng điện đối xứng để sử dụng trong các thiết bị điện tử.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7699-1:2007 (IEC 60068-1), Thử nghiệm môi trường-Phần 1:Quy định chung và hướng dẫn TCVN 7699-2-1:2007 (IEC 60068-2-1), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-1:Các thử nghiệm-Thử nghiệm A:Lạnh TCVN 7699-2-2:2011 (IEC 60068-2-2:1994), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-2:Các thử nghiệm-Thử nghiệm B:Nóng khô TCVN 7699-2-6:2009 (IEC 60068-2-6), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-6:Các thử nghiệm-Thử nghiệm Fc:Rung (hình sin) TCVN 7699-2-13:2007 (IEC 60068-2-13), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-13, Các thử nghiệm-Thử nghiệm M:Áp suất không khí thấp TCVN 7699-2-14:2007 (IEC 60068-2-14), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-14, Các thử nghiệm-Thử nghiệm N:Thay đổi nhiệt độ TCVN 7699-2-27:2007 (IEC 60068-2-27), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-27, Các thử nghiệm-Thử nghiệm Ea và hướng dẫn:Xóc TCVN 7699-2-29:2007 (IEC 60068-2-29), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-29:Các thử nghiệm-Thử nghiệm Eb và hướng dẫn:Va đập TCVN 7699-2-30:2007 (IEC 60068-2-30), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-30:Các thử nghiệm-Thử nghiệm Db:Nóng ẩm, chu kỳ (12 h + chu kỳ 12 h) TCVN 7699-2-45:2007 (IEC 60068-2-45), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-45:Các thử nghiệm-Thử nghiệm XA và hướng dẫn:Ngâm trong dung môi làm sạch TCVN 7699-2-78:2007 (IEC 60068-2-78:2001), Thử nghiệm môi trường-Phần 2-78:Các thử nghiệm-Thử nghiệm Cab:Nóng ẩm, không đổi TCVN 9896:2013 (IEC 60717:1981), Phương pháp xác định không gian yêu cầu của tụ điện và điện trở có các chân theo một hướng IEC 60027 (all parts), Letter symbols to be used in electrical technology (tất cả các phần), Ký hiệu bằng chữ sử dụng trong công nghệ điện IEC 60050 (all parts), International Electrotechnical Vocabulary (IEV) (tất cả các phần), Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế (IEV) IEC 60060-2:1994, High-voltage test techniques-Part 2:Measuring systems, (kỹ thuật thử nghiệm cao áp-Phần 2:Hệ thống đo) IEC 60062:2004, Marking codes for resistors and capacitors (Mã dùng để ghi nhãn cho điện trở và tụ điện). IEC 60068-2-20:1979, Environment testing-Part 2:Tests-Test T:Soldering amendment 2 (1987) (Thử nghiệm môi trường-Phần 2:Thử nghiệm-Thử nghiệm T:hàn, sửa đổi 2 (1987)) IEC 60068-2-21:2006, Environmental testing Part 2-21:Tests-Test U:Robustness of terminations and integral mounting devices (Thử nghiệm môi trường Phần 2-21:Thử nghiệm-Thử nghiệm U:Độ cứng vững của các chân và các cơ cấu lắp liền) IEC 60068-2-54:2005, Environmental testing-Part 2-54:Tests-Test Ta:Solderability testing of electronic components by the wetting balance method (Thử nghiệm môi trường-Phần 2-54:Thử nghiệm-Thử nghiệm Ta:thử nghiệm khả năng hàn của các linh kiện điện tử theo phương pháp cân bằng ẩm) IEC 60068-2-58:2004, Environmental testing-Part 2-58:Tests-Test Td:Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) (Thử nghiệm môi trường-Phần 2-58:Thử nghiệm-Thử nghiệm Td:Phương pháp thử khả năng hàn, khả năng chịu ăn mòn kim loại và nhiệt hàn của các thiết bị lắp đặt bề mặt (SMD)) IEC 60068-2-69:1995, Environmental testing Part 2:Tests-Test Te:Solderability testing of electronic components for surface mount technology by the wetting balance method (Thử nghiệm môi trường-Phần 2:Thử nghiệm-Thử nghiệm Te:Thử nghiệm khả năng hàn của linh kiện điện tử công nghệ lắp đặt bề mặt bằng phương pháp cân lượng thiếc bám) IEC 60294:1969, Measurement of the dimensions of a cylindrical component having two axial terminations (đo kích thước của linh kiện hình trụ có hai chân đồng trục) IEC 60410:1973, Sampling plans and procedures for inspection by attributes (Phương án lấy mẫu và quy trình thử nghiệm bởi các thuộc tính) IEC 60617:2007, Graphical symbols for diagrams (Ký hiệu đồ họa dùng cho sơ đồ) TCVN 9900-11-5:2013 (IEC 60695-11-5:2004), Thử nghiệm nguy cơ cháy-Phần 11-5:Ngọn lửa thử nghiệm-Phương pháp thử nghiệm ngọn lửa hình kim-Thiết bị, bố trí thử nghiệm chấp nhận và hướng dẫn) IEC 61249-2-7:2002, Materials for printed boards and other interconnecting structures-Part 2-7:Reinforced base materials clad and unclad-Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) copper-clad (Vật liệu làm tấm mạch in và cấu trúc kết nối khác-Phần 2-7:Vật liệu nền tăng cường có phủ và không phủ-Epoxy đan kết nhiều lớp thủy tinh E có lớp phủ đồng có khả năng cháy xác định (thử nghiệm cháy thẳng đứng)) IEC QC 001.002-3, xem http:/iwww.ieccorg ISO 1000:1992, SI units and recommendations for the use of their multiples and of certain other units, Amendment 1 (1998) (Hệ đơn vị SI và khuyến nghị cho việc sử dụng các bội số của chúng và của một số đơn vị khác, Sửa đổi 1 (1998)) |
Quyết định công bố
Decision number
4208/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2013
|