-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10426:2020Sản phẩm và dịch vụ liên quan – Thông tin cho người tiêu dùng Products and related services — Information for consumers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9959:2013Phụ gia thực phẩm. Chất tạo màu. Etyl este của axit β - Apo - 8\' - Carotenoic Food additives. Colours. β - Apo - 8\' - Carotenoic acid ethyl ester |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7568-7:2015Hệ thống báo cháy - Phần 7: Đầu báo cháy khói kiểu điểm sử dụng ánh sáng, ánh sáng tán xạ hoặc ion hóa Fire detection and alarm systems - Part 7: Point-type smoke detectors using scattered light, transmitted light or ionization |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9897-2:2013Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến Varistors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specification for surge suppression varistors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 548,000 đ | ||||