Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 15 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 10605-1:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General |
2 |
TCVN 10605-2:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors |
3 |
TCVN 10605-3:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines |
4 |
TCVN 10605-4:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment |
5 |
TCVN 11254:2015Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45 Pneumatic tools and machines -- Vocabulary |
6 |
|
7 |
TCVN 9457:2013Máy nén khí, máy và dụng cụ khí nén. Áp suất ưu tiên. Compressors, pneumatic tools and machines. Preferred pressures |
8 |
TCVN 9455:2013Máy nén không khí tĩnh tại. Quy định an toàn và quy phạm vận hành Stationary air compressors. Safety rules and code of practice |
9 |
|
10 |
TCVN 9453:2013Máy sấy không khí nén. Quy định kỹ thuật và thử nghiệm Compressed-air dryers. Specifications and testing |
11 |
|
12 |
TCVN 5710:1993Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Thuật ngữ và định nghĩa nguồn gây ô nhiễm Environment protection. Atmosphere. Terms and definitions of pollution sources |
13 |
TCVN 5711:1993Bảo vệ môi trường. Thủy quyển. Thuật ngữ và định nghĩa trong lĩnh vực sử dụng và bảo vệ nước Environment protection. Hydrosphere. Terms and definitions concerning utilization and protection of waters |
14 |
TCVN 5425:1991Máy nén kiểu pittông. Kiểu và thông số cơ bản Reciprocating compressors. Types and basic parameters |
15 |
|
Tổng số trang: 1