• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3846:1993

Xe đạp. Bàn đạp

Bicycles. Pedals

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 85:1963

Bulông nửa tinh đầu sáu cạnh - Kích thước

Hexagon bolts (standard precision) - Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7996-2-17:2014

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-17: Yêu cầu cụ thể đối với máy phay rãnh và máy đánh cạnh

Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-17: Particular requirements for routers and trimmers

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5709:1993

Thép cacbon cán nóng dùng cho xây dựng. Yêu cầu kỹ thuật

Hot-rolled carbon steel for building. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5711:1993

Bảo vệ môi trường. Thủy quyển. Thuật ngữ và định nghĩa trong lĩnh vực sử dụng và bảo vệ nước

Environment protection. Hydrosphere. Terms and definitions concerning utilization and protection of waters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ