• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11923:2017

Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Kỹ thuật lấy mẫu để phân tích vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi

Microbiology of the food chain - Sampling techniques for microbiological analysis of food and feed samples

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 9432:2012

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp điện trở

Investigation, evaluation and exploration of minerals. Resistivity method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 9424:2012

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp trường chuyển

Investigation, evaluation and exploration of minerals. Transient electromagnetic sounding method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5488:2010

Chất hoạt động bề mặt – Bột giặt – Xác định khối lượng riêng biểu kiến – Phương pháp xác định khối lượng thể tích

Surface active agents - Washing powders - Determination of apparent density – Method by measuring the mass of a given volume

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 11843:2017

Bóng đèn LED, đèn điện LED và môđun LED – Phương pháp thử

Test method for LED lamps, LED luminaires and LED module

284,000 đ 284,000 đ Xóa
6

TCVN 6697-5:2009

Thiết bị hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa

Sound system equipment. Part 5: Loudspeakers

228,000 đ 228,000 đ Xóa
7

TCVN 12295:2018

Điều tra, đánh giá địa chất môi trường - Phương pháp lấy mẫu để đo hoạt độ phóng xạ trên máy phổ gama phân giải cao

Investigation, assessment of enviromental geology - Method of samples for radioactivity measurement by high resolution gamma-ray spectronetry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 9429:2012

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Đo trường từ độ chính xác cao

Investigation, evaluation and exploration of minerals. High accuracy magnetic prospecting

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 5425:1991

Máy nén kiểu pittông. Kiểu và thông số cơ bản

Reciprocating compressors. Types and basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,212,000 đ