Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 38 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 10861:2019Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong đánh giá độ không đảm bảo đo Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty evaluation |
2 |
TCVN 11863:2017Phương pháp thống kê đánh giá độ không đảm bảo – Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo sử dụng thiết kế chéo hai yếu tố Statistical methods of uncertainty evaluation - Guidance on evaluation of uncertainty using two-factor crossed designs |
3 |
TCVN 10861:2015Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong ước lượng độ không đảm bảo đo Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty estimation |
4 |
TCVN 10862:2015Độ không đảm bảo đo đối với các ứng dụng đo lường. Phép đo lặp lại và thực nghiệm lồng. 51 Measurement uncertainty for metrological applications -- Repeated measurements and nested experiments |
5 |
TCVN 10863:2015Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Hướng dẫn sử dụng TCVN 6910-2:2001 (ISO 5725-2:1994) trong thiết kế, thực hiện và phân tích thống kê các kết quả độ lặp lại và độ tái lập liên phòng thí nghiệm. 44 Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results -- Practical guidance for the use of ISO 5725-2:1994 in designing, implementing and statistically analysing interlaboratory repeatability and reproducibility results |
6 |
TCVN 10431-4:2014Năng lực phát hiện - Phần 4: Phương pháp luận so sánh giá trị tối thiểu phát hiện được với giá trị đã cho Capability of detection - Part 4: Methodology for comparing the minimum detectable value with a given value |
7 |
TCVN 10431-5:2014Năng lực phát hiện - Phần 5: Phương pháp luận trong trường hợp hiệu chuẩn tuyến tính và phi tuyến Capability of detection - Part 5: Methodology in the linear and non-linear calibration cases |
8 |
TCVN 9603:2013Giải thích các dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm sai lệch so với phân bố chuẩn Statistical interpretation of data. Tests for departure from the normal distribution |
9 |
TCVN 9595-3:2013Độ không đảm bảo đo - Phần 3: Hướng dẫn trình bày độ không đảm bảo đo (GUM:1995) Uncertainty of measurement - Part 3: Guide to the expression of uncertainty in measurement (GUM:1995) |
10 |
TCVN 9595-1:2013Độ không đảm bảo đo. Phần 1: Giới thiệu về trình bày độ không đảm bảo đo Uncertainty of measurement. Part 1: Introduction to the expression of uncertainty in measurement |
11 |
|
12 |
TCVN 9533:2013Thiết bị đo tốc độ và đo sâu trên tàu biển Speed measuring device and echo sounding device on board sea going vesel |
13 |
TCVN 7870-9:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Hoá lý và vật lý phân tử Quantities and units. Part 9: Physical chemistry and molecular physics |
14 |
|
15 |
TCVN ISO 10012:2007Hệ thống quản lý đo lường. Yêu cầu đối với quá trình đo và thiết bị đo Measurement management systems. Requirements for measurement processes and measuring equipment |
16 |
TCVN 7298:2003Hướng dẫn lựa chọn dãy số ưu tiên và dãy các giá trị quy tròn của số ưu tiên Guide to choice of series of preferred numbers and of series containing more rounded values of preferred numbers |
17 |
TCVN 7299:2003Hướng dẫn sử dụng số ưu tiên và dãy số ưu tiên Guide to the use of preferred numbers and of series of preferrd numbers |
18 |
TCVN 6910-6:2002Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo. Phần 6: Sử dụng các giá trị độ chính xác trong thực tế Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results. Part 6: Use in practice of accuracy values |
19 |
TCVN 6910-5:2002Độ chính xác (độ đúng và độ chụm) của phương pháp đo và kết quả đo - Phần 5: các phương pháp khác xác định độ chụm của phương pháp đo tiêu chuẩn Accuracy (trueness and precision) of measurement methods and results - Part 5: Alternative methods for the determination of the precision of a standard measurement method |
20 |
TCVN 6812:2001Đo mô men xoắn và xác định công suất trục truyền động quay bằng kỹ thuật điện trở ứng suất Measurement of torque and determination of axial drive power by means of a strain gauge technique |