-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7870-9:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Hoá lý và vật lý phân tử Quantities and units. Part 9: Physical chemistry and molecular physics |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10861:2019Hướng dẫn sử dụng ước lượng độ lặp lại, độ tái lập và độ đúng trong đánh giá độ không đảm bảo đo Guidance for the use of repeatability, reproducibility and trueness estimates in measurement uncertainty evaluation |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 142:2009Số ưu tiên và dãy số ưu tiên Preferred numbers and series of preferred numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 500,000 đ |