-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10246:2013Đo dòng khí ướt bằng thiết bị chênh áp lắp trong ống có tiết diệnt ròn |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5060:1990Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu , thiết kế Hydraulic works. Basic design regulations |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7582-2:2006Bản vẽ kỹ thuật. Phương pháp chiếu. Phần 2: Hình chiếu vuông góc Technical drawings. Projection methods. Part 2: Orthographic representations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9603:2013Giải thích các dữ liệu thống kê. Kiểm nghiệm sai lệch so với phân bố chuẩn Statistical interpretation of data. Tests for departure from the normal distribution |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 264,000 đ |