-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4826-2:2020Nhiên liệu khoáng rắn – Từ vựng – Phần 2: Thuật ngữ liên quan tới lấy mẫu, thử nghiệm và phân tích Solid mineral fuels – Vocabulary – Part 1: Terms relating to sampling, testing and ayalysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7299:2003Hướng dẫn sử dụng số ưu tiên và dãy số ưu tiên Guide to the use of preferred numbers and of series of preferrd numbers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2102:2008Sơn và vecni - Xác định mầu sắc theo phương pháp so sánh trực quan Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2708:1978Sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp đốt đèn Petroleum products. Determination of sulphur content by lamp method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN ISO 10012:2007Hệ thống quản lý đo lường. Yêu cầu đối với quá trình đo và thiết bị đo Measurement management systems. Requirements for measurement processes and measuring equipment |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 600,000 đ |