-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8095-212:2009Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 212: Cách điện rắn, lỏng và khí International electrotechnical vocabulary. Chapter 212: Insulating solids, liquids and gases |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9578:2013Hệ thống ống nhựa nhiệt dẻo sử dụng trong điều kiện không chịu áp suất - Phép thử độ bền với chu trình nhiệt độ nâng cao. 13 Thermoplastics piping systems for non-pressure applications -- Test method for resistance to elevated temperature cycling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5572:1991Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - Bản vẽ thi công System of building design documents - Concrete and reinforced concrete structures - Production drawings |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7870-9:2010Đại lượng và đơn vị. Phần 9: Hoá lý và vật lý phân tử Quantities and units. Part 9: Physical chemistry and molecular physics |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 658,000 đ |