Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 31 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13316-14:2024

Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 14: Xe cứu nạn, cứu hộ

Fire protection – Fire fighting vehicle – Part 14: Rescue Vehicle

2

TCVN 7161-9:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 9: Khí chữa cháy HFC–227ea

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 9: HFC–227ea extinguishant

3

TCVN 7161-13:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 13: Khí chữa cháy IG–100

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 13: IG–100 extinguishant

4

TCVN 7161-14:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 14: Khí chữa cháy IG-55

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 14: IG-55 extinguishant

5

TCVN 7161-15:2024

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 15: Khí chữa cháy IG–541

Gaseous fire–extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 15: IG–541 extinguishant

6

TCVN 5739:2023

Phòng cháy chữa cháy – Phương tiện chữa cháy – Thiết bị đầu nối

Firefighting and protection – Fire equipment – Connecting heads

7

TCVN 13877-2:2023

Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy bằng bột – Phần 2: Yêu cầu thiết kế

Fire protection – Powder firefighting system – Part 2: Design requirements

8

TCVN 13878:2023

Phòng cháy chữa cháy – Hầm đường bộ – Yêu cầu thiết kế

Fire protection – Road Tunnels – Design requirements

9

TCVN 13316-6:2023

Phòng cháy chữa cháy – Xe ô tô chữa cháy – Phần 6: Xe chữa cháy hệ thống bọt khí nén

Fire protection – Fire fighting vehicle – Compressed air foam system fire fighting vehicle

10

TCVN 7161-1:2022

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung

Gaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements

11

TCVN 7161-5:2021

Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 5: Khí chữa cháy FK-5-1-12

Gaseous fire-extinguishing systems — Physical properties and system design — Part 5: FK-5-1-12 extinguishant

12

TCVN 13333:2021

Hệ thống chữa cháy bằng Sol-khí - Yêu cầu về thiết kế, lắp đặt, kiểm tra và bảo dưỡng

Aerosol Fire-Extinguishing systems - Specifications for design, installation, inspection and maintenance

13

TCVN 6102:2020

Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột

Fire protection - Fire extinguishing media - Powder

14

TCVN 10525-1:2018

Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems

15

TCVN 10525-2:2018

Ống mềm cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cụm ống) dùng cho máy bơm và phương tiện chữa cháy

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles

16

TCVN 10525-2:2014

Ống cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cấu kiện ống) dùng cho máy bơm và xe chữa cháy

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles

17

TCVN 10525-1:2014

Ống cao su và chất dẻo, không xẹp dùng trong chữa cháy - Phần 1: Ống bán cứng dùng cho hệ thống chữa cháy cố định

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 1: Semi-rigid hoses for fixed systems

18

TCVN 7027:2013

Chữa cháy - Bình chữa cháy có bánh xe - Tính năng và cấu tạo

Fire fighting - Wheeled fire extinguishers - Performance and construction

19

TCVN 7026:2013

Chữa cháy - Bình chữa cháy xách tay - Tính năng và cấu tạo

Fire fighting - Portable fire extinguishers - Performance and construction

20

TCVN 8060:2009

Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi

Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies

Tổng số trang: 2