Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 6663-4:2020Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 4: Hướng dẫn lấy mẫu từ các hồ tự nhiên và hồ nhân tạo Water quality - Sampling - Part 4: Guidance on sampling from lakes, natural and man-made |
2 |
TCVN 6663-24:2020Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 24: Hướng dẫn đánh giá chất lượng lấy mẫu nước Water quality — Sampling — Part 24: Guidance on the auditing of water quality sampling |
3 |
TCVN 6663-6:2018Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu nước sông và suối Water quality -- Sampling -- Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams |
4 |
TCVN 6663-14:2018Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 14: Hướng dẫn về đảm bảo và kiểm soát chất lượng nước được lấy mẫu và xử lý Water quality -- Sampling -- Part 14: Guidance on quality assurance and quality control of environmental water sampling and handling |
5 |
TCVN 6663-6:2008Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối Water quality. Sampling. Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams |
6 |
|
7 |
TCVN 6276:1997Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for marine pollution prevention systems of ships |
8 |
|
9 |
TCVN 6214:1996Quy phạm thực hành vệ sinh khai thác, sản xuất và tiêu thụ nước khoáng thiên nhiên Code of hygienic practice for the collecting, processing and marketing of natural mineral waters |
10 |
TCVN 5070:1995Chất lượng nước. Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ Water quality - Weight method for determination of oil and oil product |
11 |
TCVN 5294:1995Chất lượng nước. Quy tắc lựa chọn và đánh giá chất lượng nguồn tập trung cấp nước uống, nước sinh hoạt Water quality. Principle for choice and quality assessment of water sources for drinking and household water supply |
12 |
TCVN 5295:1995Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt và nước ngầm khỏi bị nhiễm bẩn do dầu và sản phẩm dầu Water quality. General requirements for protection of surface and underground water from pollution caused by oil and oil products |
13 |
TCVN 5296:1995Chất lượng nước. Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống Water quality. Principle for water protection from pollution caused by oil and oil products conducting through the pipes |
14 |
TCVN 5298:1995Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes |
15 |
TCVN 5499:1995Chất lượng nước. Phương pháp Uyncle (Winkler) xác định oxy hoà tan Water quality. Winkler method for determination of dissolved oxygen |
16 |
TCVN 5525:1995Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm Water quality. General requirements for protection of underground water |
17 |
TCVN 5069:1990Bảo vệ môi trường. Chất lượng nước thiên nhiên. Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Environment protection. Quality of natural water. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) |
18 |
TCVN 4044:1985Quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu gây ra. Kết cấu và trang thiết bị của tàu Rules for the Prevention of Maritime pollution from ships. Construction and equipment of ships |
Tổng số trang: 1