Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18 kết quả.

Searching result

1

TCVN 6663-4:2020

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 4: Hướng dẫn lấy mẫu từ các hồ tự nhiên và hồ nhân tạo

Water quality - Sampling - Part 4: Guidance on sampling from lakes, natural and man-made

2

TCVN 6663-24:2020

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 24: Hướng dẫn đánh giá chất lượng lấy mẫu nước

Water quality — Sampling — Part 24: Guidance on the auditing of water quality sampling

3

TCVN 6663-6:2018

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu nước sông và suối

Water quality -- Sampling -- Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams

4

TCVN 6663-14:2018

Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 14: Hướng dẫn về đảm bảo và kiểm soát chất lượng nước được lấy mẫu và xử lý

Water quality -- Sampling -- Part 14: Guidance on quality assurance and quality control of environmental water sampling and handling

5

TCVN 6663-6:2008

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Phần 6: Hướng dẫn lấy mẫu ở sông và suối

Water quality. Sampling. Part 6: Guidance on sampling of rivers and streams

6

TCVN 6213:2004

 Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

Bottled/packaged natural mineral waters

7

TCVN 6276:1997

Quy phạm các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu

Rules for marine pollution prevention systems of ships

8

TCVN 6213:1996

Nước khoáng thiên nhiên

Natural mineral waters

9

TCVN 6214:1996

Quy phạm thực hành vệ sinh khai thác, sản xuất và tiêu thụ nước khoáng thiên nhiên

Code of hygienic practice for the collecting, processing and marketing of natural mineral waters

10

TCVN 5070:1995

Chất lượng nước. Phương pháp khối lượng xác định dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ

Water quality - Weight method for determination of oil and oil product

11

TCVN 5294:1995

Chất lượng nước. Quy tắc lựa chọn và đánh giá chất lượng nguồn tập trung cấp nước uống, nước sinh hoạt

Water quality. Principle for choice and quality assessment of water sources for drinking and household water supply

12

TCVN 5295:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung về bảo vệ nước mặt và nước ngầm khỏi bị nhiễm bẩn do dầu và sản phẩm dầu

Water quality. General requirements for protection of surface and underground water from pollution caused by oil and oil products

13

TCVN 5296:1995

Chất lượng nước. Quy tắc bảo vệ nước khỏi bị nhiễm bẩn khi vận chuyển dầu và các sản phẩm dầu theo đường ống

Water quality. Principle for water protection from pollution caused by oil and oil products conducting through the pipes

14

TCVN 5298:1995

Yêu cầu chung đối với việc sử dụng nước thải và cặn lắng của chúng dùng để tưới và làm phân bón

General requirements for the use of waste waters and their sludges for watering and fertilising purposes

15

TCVN 5499:1995

Chất lượng nước. Phương pháp Uyncle (Winkler) xác định oxy hoà tan

Water quality. Winkler method for determination of dissolved oxygen

16

TCVN 5525:1995

Chất lượng nước. Yêu cầu chung đối với việc bảo vệ nước ngầm

Water quality. General requirements for protection of underground water

17

TCVN 5069:1990

Bảo vệ môi trường. Chất lượng nước thiên nhiên. Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn)

Environment protection. Quality of natural water. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn)

18

TCVN 4044:1985

Quy phạm ngăn ngừa ô nhiễm biển do tàu gây ra. Kết cấu và trang thiết bị của tàu

Rules for the Prevention of Maritime pollution from ships. Construction and equipment of ships

Tổng số trang: 1