-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5689:1992Nhiên liệu diezen Diesel fuels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6213:2004Nước khoáng thiên nhiên đóng chai Bottled/packaged natural mineral waters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |