Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R4R7R7R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6213:2004
Năm ban hành 2004
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nước khoáng thiên nhiên đóng chai
|
Tên tiếng Anh
Title in English Bottled/packaged natural mineral waters
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to CODEX/STAND 108:1981
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
13.060.10 - Nước tài nguyên thiên nhiên
|
Số trang
Page 13
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):156,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho nước khoáng thiên nhiên đóng chai dùng cho mục đích giải khát. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho nước khoáng thiên nhiên dùng cho các mục đích khác.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2652-78, Nước uống. Phương pháp lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển mẫu. TCVN 2653-78, Nước uống. Phương pháp xác định mùi, vị, mầu sắc và độ đục. TCVN 4560-88, Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng cặn. TCVN 5991:1995 (ISO 5666/3:1984), Chất lượng nước. Xác định thuỷ ngân tổng số bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa. Phương pháp sau khi vô cơ hoá với Brom. TCVN 6002:1995 (ISO 6333:1986), Chất lượng nước. Xác định mangan. Phương pháp trắc quang dùng Fomaldoxim. TCVN 6053:1995 (ISO 9696:1992), Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ anpha trong nước không mặn. Phương pháp nguồn dày. TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984), Chất lượng nước TCVN 6180:1996 (ISO 7890/3:1988), Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axitosunfosalixylic. TCVN 6181:1996 (ISO 6703/1:1984), Chất lượng nước. Xác định xyanua tổng. TCVN 6182:1996 (ISO 6595:1982), Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc diety-dithiocacbamat. TCVN 6183:1983 (), Chất lượng nước. Xác định selen. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua). TCVN 6184:1996 (ISO 7072:1990), Chất lượng nước. Xác định độ đục. TCVN 6185:1996 (ISO 7887:1985), Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định mầu sắc. TCVN 6187-1:1996 (ISO 9308/1:1990), Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn Coliform, vi khuẩn Coliform chịu nhiệt và Eschrichia coli giả định. Phần 1:Phương pháp màng lọc. TCVN 6189-2:1996 (ISO 7899/2:1984), Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu phân. Phần 2:Phương pháp màng lọc. TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461/2:1986), Chất lượng nước. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (Clostridia). Phần 2:Phương pháp màng lọc. TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986), Chất lượng nước. Xác định coban, niken, đồng kẽm, cađimi và chì. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. TCVN 6195:1996 (ISO 10359/1:1992), Chất lượng nước. Xác định florua. Phương pháp dò điện hoá đối với nước sinh hoạt và nước bị ô nhiễm nhẹ. TCVN 6196-3:2000 (ISO 9964/3:1993), Chất lượng nước. Xác định natri và kali. Phần 3:Xác định natri và kali bằng đo phổ phát xạ ngọn lửa. TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984), Chất lượng nước. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ EDTA. TCVN 6222:1996 (ISO 9174:1990), Chất lượng nước. Xác định crom tổng. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử. TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984), Chất lượng nước. Xác định tổng số canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ EDTA. TCVN 6622-1:2000 (ISO 7875/1:1984), Chất lượng nước. Xác định chất hoạt động bề mặt. Phần 1:Xác định chất hoạt động bề mặt anion bằng phương pháp đo phổ dùng metylen xanh. TCVN 6635:2000 (ISO 9390:1990), Chất lượng nước. Xác định borat. Phương pháp đo phổ dùng azometin-H. TCVN 7087:2002 [CODEX STAN 1-1985 (), Amd. 1999 & 2001)], Ghi nhãn thực phẩm bao gói sẵn. ISO 8360/2:1988, Water quality-Detection an enumeration of Pseudomonas aeruginosa-Part 2:Membrane fitration method (Chất lượng nước-Phát hiện và đếm pseudomonas aeruginosa-Phần 2:Phương pháp màng lọc). AOAC 920.194, Carbonate and bicarbonate in water. Titrimetric method (Cacbonat và bicacbonat trong nước. Phương pháp chuẩn độ). AOAC 920.201, Barium in water. Gravimetric method (Bari trong nước. Phương pháp khối lượng). AOAC 920.204, Bromide and iodide in water. Colorimetric method (Bromua và Iodua trong nước. Phương pháp so mầu). AOAC 960.40, Copper in foods. Colorimetric method (Đồng trong thực phẩm. Phương pháp so mầu). AOAC 964.16, Antimony in foods. Spectrophotometric method (Atimon trong thực phẩm. Phương pháp quang phổ). AOAC 973.30, Polycyclic aromatic hydrocarbons and Benzo[a] pyrenne in food. Spectrophotometric method (Hydro cacbon thơm đa vòng và benzo[a] pyren trong thực phẩm. Phương pháp quang phổ). AOAC 974.27, Cadmium, chromium, copper, iron, lead, magnesium, manganese, silver, zinc in water-Atomic absorption spectrophotometric method (Cadimi, crom, đồng, sắt, chì, mangan, bạc, kẽm trong nước. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử). AOAC 977.22, Mercury in water-Flameless atomic absorption spectrophotometric method (Thuỷ ngân trong nước. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa). AOAC 986.15, Asenic, cadmium, lead, selenium and zinc in human and pet foods (Asen, cadimi, chì, selen và kẽm trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi). AOAC 990.06, Organocholorine pesticides in water. Gas chromatograhic method (Thuốc bảo vệ thực vật chứa gốc clo hữu cơ trong nước. Phương pháp sắc ký khí). AOAC 991.07, Nitrogen-and phosphorua-containing pesticides in finished drinking water. Gas chromatographic method (Thuốc bảo vệ thực vật chứa gốc nitơ và gốc phospho trong nước uống. Phương pháp sắc ký khí). AOAC 992.14, Pesticides in water. Liquid chromatographic method with ultraviolet detector (Thuốc bảo vệ thực vật trong nước. Phương pháp sắc ký khí lỏng với đầu dò tia cực tím). APHA 2120, Color (Xác định mầu sắc). APHA 2320, Alkalinity (Xác định tính kiềm). APHA 3111, Metals by flame atomic absorption spectrometry (Xác định kim loại bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa) APHA 3112, Metals by cold-vapor atomic absorption spectrometry (Xác định kim loại bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử hơi lạnh). APHA 3113, Metals by electrothermal atomic absorption spectrometry (Xác định kim loại bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử nhiệt điện). APHA 3114, Arsenic and selenium by hydride generation/ atomic absorption spectrometry (Xác định asen và selen bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử/ tạo hidrua). APHA 4110, Determination of anions by ion chromatography (Xác định các anion bằng sắc ký ion). APHA 4500-I_, Iodide (Xác định iôdua). APHA 4500-B, Boron (Xác định Bo). APHA 4500-CN_, Cyanide (Xác định xyanua). APHA 4500-F_, Fluoride (Xác định florua). APHA 4500-NH3, Ammonia (Xác định amoniac). APHA 6440, Polynuclear aromatic hydrocarbons (Xác định hidrocacbon thơm đa vòng). ASTM D 2330-82, Standard test method for methylene blue active subtances (Phương pháp thử chuẩn đối với chất hoạt động bằng xanh methylen). ASTM D 3086-95, Standard test method for Organochlorine pesticides in water (Phương pháp thử chuẩn về thuốc bảo vệ clo hữu cơ). EPA 507, Determination of nitrogen and phosphorus-containing pesticides in water by gas chromatography with a nitrogen-phophorus detector (Xác định thuốc bảo vệ thực vật chứa gốc nitơ và phospho trong nước bằng sắc ký khí có đầu dò nitơ-phospho). USEPA 7041A, Antimony. Atomic absorption, furnace technique (Antimon. Phương pháp hấp thụ nguyên tử, kỹ thuật nung). USEPA 7740A, Selenium. Atomic absorption, furnace technique (Selen. Phương pháp hấp thụ nguyên tử, kỹ thuật nung). NF T90-112, Dosage de dix éléments métalliques (Cr, Mn, Fe, Co, Ni, Cu, Zn, Ag, Cd, Pb) pas spectrométrie d’ absorption atomique dans la flame-Méthodes de dosage directe et aprés complexation et extraction. NF T90-414, Essais des eaux-Recherche et denombrement des coliforms et des coliformes thermotolerants-Method generale par ensemencement en milieu liquide (NPP). NF Y90-416, Essais des eaux-Recherche et denombrement des streptocoques du groupe D-Method generale par filtration sur membrane (NEQ ISO 7899/2). NF T90-417, Essais des eaux-Recherche et denombrement des spores de bacteries anaerobies sulfito-Reductrices de clostridium sulfito-Reducteurs-Method generale par filtration sur membrane. NF T90-421, Essais des eaux-Examens microbiologique des eaux de piscines. |
Quyết định công bố
Decision number
2733/QĐ-BKHCN , Ngày 09-12-2008
|