Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 27 kết quả.

Searching result

1

TCVN 14305:2025

Sản xuất bồi đắp – Nguyên tắc chung – Cơ sở và từ vựng

Additive manufacturing – General principles – Fundamentals and vocabulary

2

TCVN 13228:2025

Rô bốt – Từ vựng

Robotics – Vocabulary

3

TCVN 13230:2025

Rô bốt cho môi trường công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng

Robots for industrial environments – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary

4

TCVN 14445:2025

Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính

Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics

5

TCVN 14446:2025

Rô bốt di động – Từ vựng

Mobile Robots – Vocabulary

6

TCVN 13228:2020

Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Từ vựng

Robots and robotic devices — Vocabulary

7

TCVN 13232:2020

Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính

Manipulating industrial robots – Object handling with grasp-type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics

8

TCVN 12152:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thuật ngữ và định nghĩa.

Anodizing of aluminium and its alloys - Terms and definitions

9

TCVN 10605-1:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Quy định chung. 14

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 1: General

10

TCVN 10605-2:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 2: Máy nén. 12

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 2: Compressors

11

TCVN 10605-3:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 3: Máy và dụng cụ khí nén. 15

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 3: Pneumatic tools and machines

12

TCVN 10605-4:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment

13

TCVN 11254:2015

Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45

Pneumatic tools and machines -- Vocabulary

14

TCVN 11255:2015

Dụng cụ thủy lực. Thuật ngữ và định nghĩa. 23

Hydraulic tools -- Vocabulary

15

TCVN 10249-2:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 2: Từ vựng

Data quality. Part 2: Vocabulary

16

TCVN 10249-311:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 311: Hướng dẫn ứng dụng chất lượng dữ liệu sản phẩm về hình dạng (PDQ-S)

Data quality. Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDQ-S)

17

TCVN 5017-1:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 1: Các quá trình hàn kim loại

Welding and allied processes. Vocabulary. Part 1: Metal welding processes

18

TCVN 8598:2010

Kìm và kìm cắt - Thuật ngữ

Pliers and nippers - Nomenclature

19

TCVN 8524:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Danh mục các quá trình hàn và ký hiệu số tương ứng

Welding and allied processes. Nomenclature of processes and reference numbers

20

TCVN 5017-2:2010

Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 2: Các quá trình hàn vảy mềm, hàn vảy cứng và các thuật ngữ liên quan

Welding and allied processes. Vocabulary. Part 2: Soldering and brazing processes and related terms

Tổng số trang: 2