-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12536:2018Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải Standard terminology for waste and waste management |
388,000 đ | 388,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6475-8:2007Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 8: ống Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 8: Linepipe |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5017-2:2010Hàn và các quá trình liên quan. Từ vựng. Phần 2: Các quá trình hàn vảy mềm, hàn vảy cứng và các thuật ngữ liên quan Welding and allied processes. Vocabulary. Part 2: Soldering and brazing processes and related terms |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 796,000 đ | ||||