Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

161

TCVN 12372-2-4:2024

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật – Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định cỏ ma ký sinh thuộc chi Striga

Procedure for diagnostic of weeds – Part 2-4: Particular requirements for diagnostic procedure of Witch weeds belonging to Striga genus

162

TCVN 14187:2024

Mật ong – Xác định Chì, Cadimi, Asen bằng phương pháp quang phổ nguồn plasma cảm ứng cao tần kết nối khối phổ (ICP-MS)

Honey – Determination of lead, cadmium, arsenic by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

163

TCVN 14188:2024

Mật ong – Xác định dư lượng nhóm Neonicotinoid bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Honey – Determination of Neonicotinoid residues by liquid chromatography–tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

164

TCVN 14189:2024

Trứng – Xác định dư lượng nhóm Sudan bằng phương pháp sắc ký lỏng khối phổ hai lần (LC-MS/MS)

Eggs – Determination of Sudan residues by liquid chromatography tandem mass spectrometry (LC-MS/MS)

165

TCVN 14166:2024

Giấy in tài liệu dùng cho lưu trữ

Printing paper for archival documents

166

TCVN 13567-5:2024

Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 5: Bê tông nhựa chặt sử dụng nhựa đường thông thường bổ sung phụ gia SBS bằng phương pháp trộn khô

Hot Mix Asphalt Pavement Layer – Construction and Acceptance – Part 5: Dense - Graded Asphalt Concrete Using SBS Additive According to the Dry Process

167

TCVN 14167:2024

Bảo tồn di sản văn hóa – Hướng dẫn và quy trình lựa chọn ánh sáng thích hợp cho trưng bày trong nhà

Conservation of Cultural Heritage – Guidelines and procedures for choosing appropriate lighting for indoor exhibitions

168

TCVN 7980-1:2024

Thông tin và tư liệu – Bộ yếu tố siêu dữ liệu Dublin Core – Phần 1: Yếu tố cốt lõi

Information and documentation – The Dublin Core metadata element set – Part 1:Core elements

169

TCVN 7980-2:2024

Thông tin và tư liệu – Bộ yếu tố siêu dữ liệu Dublin Core – Phần 2: Thuộc tính và phân lớp DCMI

Information and documentation – The Dublin Core metadata element set – Part 2: DCMI Properties and Classes

170

TCVN 14172:2024

Phân bón – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizer – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method

171

TCVN 14173:2024

Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Streptomyces lydicus – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Pesticides – Enumeration of Streptomyces lydicus – The plate count method

172

TCVN 14174:2024

Phân bón – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Fertilizer – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method

173

TCVN 14175:2024

Thuốc bảo vệ thực vật – Phương pháp định lượng Bacillus amyloliquefaciens – Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Pesticides – Enumeration of Bacillus amyloliquefaciens – The plate count method

174

TCVN 13947:2024

Xi măng xỉ lò cao hoạt hóa sulfate – Thành phần, yêu cầu kỹ thuật và tiêu chí phù hợp

Supersulfated Cement – Composition, specifications and conformity criteria

175

TCVN 13958:2024

Bùn thải thoát nước – Các yêu cầu quản lý kỹ thuật

Drainage and Sewerage Sludge - Requirements for Technical Management

176

TCVN 14159-1:2024

Quản lý tài liệu - Định dạng tệp tài liệu điện tử cho bảo quản lâu dài - Phần 1: Sử dụng PDF 1.4 (PDF/A-1)

Document management – Electronic document file format for long-term preservation – Part 1: Use PDF 1.4 (PDF/A-1)

177

TCVN 14159-2:2024

Quản lý tài liệu - Định dạng tệp tài liệu điện tử cho bảo quản lâu dài - Phần 2: Sử dụng ISO 32000-1 (PDF/A-2)

Document management – Electronic document file format for long-term preservation – Part 2: Use ISO 32000-1 (PDF/A-2)

178

TCVN 14230:2024

Dịch vụ du lịch thân thiện với người Hồi giáo – Các yêu cầu

Muslim friendly hospitality services - Requirements

179

TCVN 4315:2024

Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng

Granulated blast furnace slag for cement production

180

TCVN 8826:2024

Phụ gia hóa học cho bê tông

Chemical Admixtures for Concrete

Tổng số trang: 588