Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.974 kết quả.

Searching result

161

TCVN 13937-1:2024

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 1: Yêu cầu chung

Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 1: General Requirements

162

TCVN 13937-2:2024

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 2: Thiết kế hệ thống, các hệ thống con và các thành phần

Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 2: System Design, Subsystems and Components

163

TCVN 13937-3:2024

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống đường ray không đá ba lát – Phần 3: Nghiệm thu

Railway Applications – Ballastless Track Systems – Part 3: Acceptance

164

TCVN 13907:2024

Xỉ hạt phốt pho lò điện nghiền mịn dùng cho xi măng và bê tông

Ground granulated electric furnace phosphorous slag used for cement and concrete

165

TCVN 13908-1:2024

Cốt liệu xỉ cho bê tông – Phần 1: Cốt liệu xỉ lò cao

Slag aggregate for concrete - Part 1: Blast furnace slag aggregate

166

TCVN 13908-2:2024

Cốt liệu xỉ cho bê tông - Phần 2: Cốt liệu xỉ oxy hoá lò hồ quang điện

Slag aggregate for concrete - Part 2: Electric arc furnace oxidizing slag aggregate

167

TCVN IX:2024

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc

Set of national standards for medicines

168

TCVN 13909:2024

Sách giáo khoa - Yêu cầu và phương pháp thử

Textbook Requirements and test methods

169

TCVN 13150-3:2024

Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô – Thi công và nghiệm thu – Phần 3: Tái chế nông sử dụng nhựa đường bọt và xi măng

Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 3: Shallow - depth recycling with foamed asphalt and cement

170

TCVN 13929:2024

Bê tông – Phương pháp thử tăng tốc cacbonat hóa

Concrete - Method of accelerated carbonation test

171

TCVN 13930:2024

Bê tông – Phương pháp xác định tốc độ hút nước

Concrete - Test Method for Measurement of Rate of Absorption of Water

172

TCVN 13931:2024

Bê tông – Phương pháp xác định hệ số dịch chuyển clorua

Concrete Test method for determination of the chloride migration coefficient

173

TCVN 13932:2024

Bê tông – Phương pháp xác định điện trở suất hoặc điện dẫn suất

Concrete - Test Method for Determination of Bulk Electrical Resistivity or Bulk Conductivity

174

TCVN 13933:2024

Bê tông – Phương pháp đo chiều sâu cacbonat hoá

Concrete - Method for measuring carbonation depth

175

TCVN 13934:2024

Phương pháp xác định khả năng ức chế ăn mòn thép trong bê tông của phụ gia bằng điện trở phân cực trong nước chiết hồ xi măng

Test method for Determination of Corrosion Inhibiting for Steel of Admixtures in Concrete by Polarization Resistance in Cementitious Slurries

176

TCVN 13935:2024

Vật liệu và kết cấu xây dựng – Phương pháp thử nghiệm ngâm nước và làm khô để đánh giá khả năng chịu hư hại khi ngập lụt

Standard test method for water immersion and drying for evaluation of flood damage resistance

177

TCVN 13988:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng rượu vang

Traceability – Requirements for wine supply chain

178

TCVN 13989:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với chuỗi cung ứng sản phẩm dược mỹ phẩm

Traceability – Requirements for cosmeceutical products supply chain

179

TCVN 13990:2024

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu đối với logistic chuỗi lạnh cho thực phẩm

Traceability – Requirements for food cold chain logistics

180

TCVN 13991:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn truy xuất nguồn gốc thủy sản

Traceability – Guidelines for seafood traceability

Tổng số trang: 599