Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1321 |
TCVN 11344-35:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 35: Soi chụp bằng kính hiển vi âm học các thành phần điện tử bọc nhựa Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 35: Acoustic microscopy for plastic encapsulated electronic components |
1322 |
TCVN 11344-38:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 38: Phương pháp thử nghiệm lỗi mềm dùng cho các linh kiện bán dẫn có bộ nhớ Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 38: Soft error test method for semiconductor devices with memory 1 |
1323 |
TCVN 11344-23:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 23: Tuổi thọ làm việc ở nhiệt độ cao Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 23: High temperature operating life |
1324 |
TCVN 11344-26:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 26: Thử nghiệm độ nhạy với phóng tĩnh điện (ESD) – Mô hình cơ thể người (HBM) Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 26: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Human body model (HBM) |
1325 |
TCVN 11344-19:2020Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 19: Độ bền cắt của lớp bán dẫn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 19: Die shear strength |
1326 |
TCVN 13259:2020Du lịch cộng đồng - Yêu cầu về chất lượng dịch vụ Community based tourism – Requirements for service quality |
1327 |
TCVN 13215:2020Da – Phép thử hóa học – Xác định dư lượng thuốc trừ sâu Leather – Chemical tests – Determination of pesticide residues content |
1328 |
TCVN 13216:2020Da – Đo màu và độ chênh lệch màu của da hoàn thiện Leather – Measuring the colour and colour difference of finished leather |
1329 |
TCVN 13214:2020Da – Da mũ giầy thuộc hoàn toàn bằng crom – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử Leather – Full chrome upper leather – Specification and test methods |
1330 |
TCVN 13212:2020Da – Xác định hóa học hàm lượng crom (VI) trong da – Lão hóa trước da bằng nhiệt và xác định crom hóa trị sáu Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Thermal pre-ageing of leather and determination of hexavalent chromium |
1331 |
TCVN 13213:2020Da – Phân loại da dê và da cừu phèn xanh ướt dựa trên các khuyết tật Leather – Grading of wet blue goat and sheep skins based on defects |
1332 |
TCVN 10458:2020Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt của da láng Leather - Physical and mechanical tests - Determination of heat resistance of patent leather |
1333 |
TCVN 7127:2020Da – Phép thử hoá học – Xác định pH và số chênh lệch Leather – Chemical tests – Determination of pH and difference figure |
1334 |
TCVN 7129:2020Da – Phép thử hoá học – Xác định chất hòa tan trong diclometan và hàm lượng axít béo tự do Leather – Chemical tests – Determination of matter soluble in dichloromethane and free fatty acid content |
1335 |
TCVN 12721-11:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho mạng không gian Playground equipment and surfacing – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for spatial network |
1336 |
TCVN 6238-4A:2020An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 4A: Đu, cầu trượt và các đồ chơi vận động tương tự sử dụng tại gia đình Safety of toys – Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use |
1337 |
TCVN 6238-8:2020An toàn đồ chơi trẻ em – Phần 8: Hướng dẫn xác định tuổi sử dụng Safety of toys - Part 8: Age determination guidelines |
1338 |
TCVN 12721-10:2020Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho thiết bị vui chơi khép kín hoàn toàn Playground equipment and surfacing – Part 10: Additions specific safety requirements and test methods for fully enclosed play equipment |
1339 |
TCVN 6663-4:2020Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 4: Hướng dẫn lấy mẫu từ các hồ tự nhiên và hồ nhân tạo Water quality - Sampling - Part 4: Guidance on sampling from lakes, natural and man-made |
1340 |
TCVN 13062:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô (mức 4) – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Gaseous pollutants emitted by motorcycles (level 4) – Requirements and test methods in type approval |