-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4538:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát Textiles. Tests for colour fastness. Part X12: Colour fastness to rubbing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13472:2022Phương pháp luận xác định mức hiệu suất năng lượng Energy Efficiency Benchmarking Methodology |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||