Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.045 kết quả.
Searching result
1121 |
TCVN 13078-24:2022Hệ thống sạc điện có dây dùng cho xe điện – Phần 24: Truyền thông kỹ thuật số giữa trạm sạc điện một chiều cho xe điện và xe điện để điều khiển sạc điện một chiều Electric vehicle conductive charging system – Part 24: Digital communication between a d.c. EV charging station and an electric vehicle for control of d.c. charging |
1122 |
TCVN 13510:2022Thiết bị điều khiển và bảo vệ tích hợp trên cáp dùng cho sạc điện chế độ 2 của các phương tiện giao thông đường bộ chạy điện (IC-CPD) In-cable control and protection device for mode 2 charging of electric road vehicles (IC-CPDs) |
1123 |
TCVN 13551:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với các chương trình nhập môn về lặn có bình dưỡng khí Recreational diving services – Requirements for introductory programmes to scuba diving |
1124 |
TCVN 13552-1:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 1: Cấp độ 1 – Thợ lặn có giám sát Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 1: Level 1 – Supervised diver |
1125 |
TCVN 13552-2:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 2: Cấp độ 2 – Thợ lặn độc lập Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 2: Level 2 – Autonomous diver |
1126 |
TCVN 13552-3:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí giải trí – Phần 3: Cấp độ 3 – Trưởng nhóm lặn Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 3: Level 3 – Dive leader |
1127 |
TCVN 13553-1:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo người hướng dẫn lặn có bình dưỡng khí – Phần 1: Cấp độ 1 Recreational diving services – Requirements for the training of scuba instructors – Part 1: Level 1 |
1128 |
TCVN 13553-2:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo người hướng dẫn lặn có bình dưỡng khí – Phần 2: Cấp độ 2 Recreational diving services – Requirements for the training of scuba instructors – Part 2: Level 2 |
1129 |
TCVN 13544:2022Thông tin tư liệu - Liên kết hệ thổng mở - Xác định dịch vụ ứng dụng mượn liên thư viện Information and documentation – Open systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Service definition |
1130 |
TCVN 13538:2022Thiết bị leo núi – Dây phụ kiện – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Accessory cord – Safety requirements and test methods |
1131 |
TCVN 13539:2022Thiết bị leo núi – Dây cáp đeo – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Slings – Safety requirements and test methods |
1132 |
TCVN 13540:2022Thiết bị leo núi – Kẹp dây – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Rope clamps – Safety requirements and test methods |
1133 |
TCVN 13541:2022Thiết bị leo núi – Dây leo núi cơ động – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Dynamic mountaineering ropes – Safety requirements and test methods |
1134 |
TCVN 13542:2022Thiết bị leo núi – Đế đinh – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Mountaineering equipment – Crampons – Safety requirements and test methods |
1135 |
TCVN 13543-1:2022Thiết bị leo núi – Thiết bị phanh hãm – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với thiết bị phanh hãm có khóa phanh bằng tay Mountaineering equipment – Braking devices – Part 1: Braking devices with manually assisted locking, safety requirements and test methods |
1136 |
TCVN 13543-2:2022Thiết bị leo núi – Thiết bị phanh hãm – Phần 2: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với thiết bị phanh hãm bằng tay Mountaineering equipment – Braking devices – Part 2: Manual braking devices, safety requirements and test methods |
1137 |
TCVN 13550-1:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 1: Phân cấp, vật liệu, yêu cầu chung và phương pháp thử Floating leisure articles for use on and in the water – Part 1: Classification, materials, general requirements and test methods |
1138 |
TCVN 13550-2:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước ─ Phần 2: Thông tin cho người tiêu dùng Floating leisure articles for use on and in the water ─ Part 2: Consumer information |
1139 |
TCVN 13550-3:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 3: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp A Floating leisure articles for use on and in the water – Part 3: Additional specific safety requirements and test methods for Class A devices |
1140 |
TCVN 13550-4:2022Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 4: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp B Floating leisure articles for use on and in the water – Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for Class B device |