Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.178 kết quả.
Searching result
| 10841 |
TCVN 6436:1998Âm học - Tiếng ồn do phương tiện giao thông đường bộ phát ra khi đỗ - Mức ồn tối đa cho phép Acoustics - Noise emitted by stationary road vehicles - Maximum permitted noise levels |
| 10842 |
TCVN 6437:1998Công nghệ thông tin. Bộ ký tự dùng cho nhận dạng quang học OCR-VN. Hình dạng và kích cỡ chữ in Information Technology. Character set for optical recognition OCR-VN-. Sapes and Dimentions of the printed image |
| 10843 |
TCVN 6445:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Đo tốc độ va đập trong thử va chạm Road vehicles. Measurement of impact velocity in collision tests |
| 10844 |
TCVN 6446:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Quy tắc thử động cơ. Công suất hữu ích Road vehicles. Engine test code. Net power |
| 10845 |
TCVN 6447:1998Cáp điện vặn xoắn cách điện bằng XLPE điện áp làm việc đến 0,6KV Electric cables-XLPE insulated. Aerial bundled for working voltages up to 0,6KV |
| 10846 |
TCVN 6448:1998Phụ gia thực phẩm. Chất tạo hương. Quy định kỹ thuật Food additive. Specifications of certain flavouring agents |
| 10847 |
|
| 10848 |
|
| 10849 |
|
| 10850 |
TCVN 6220:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Yêu cầu kỹ thuật Monolithic concrete and reinforced concrete structures. Code for execution and acceptance |
| 10851 |
TCVN 6221:1997Cốt liệu nhẹ cho bê tông. Sỏi, dăm sỏi và cát keramzit. Phương pháp thử Lightweight aggregates for concrete - Expanded clay, gravel and sand - Test methods |
| 10852 |
TCVN 6238-4:1997An toàn đồ chơi trẻ em. Bộ đồ chơi thực nghiệm về hoá học và các hoạt động liên quan Safety of toys. Experimental sets for chemistry and related activities |
| 10853 |
TCVN 6238-5:1997An toàn đồ chơi trẻ em - Bộ đồ chơi hoá học ngoài bộ đồ chơi thực nghiệm Safety of toys - Chemical toys (sets) other than expermental sets |
| 10854 |
TCVN 6244:1997Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng cho các vòng đệm đàn hồi chịu áp lực. Xác định độ bền với áp suất Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) moulded fittings for elastic sealing ring type jonts for use under pressure. Pressure resistance test |
| 10855 |
TCVN 6245:1997Phụ tùng nối dạng đúc bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) liên kết bằng dung môi dùng cho ống chịu áp lực. Thử áp suất thuỷ lực bên trong Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) infection moulded solvent welded socket fittings for use with pressure pipe. Hydraulic internal pressure test |
| 10856 |
TCVN 6248:1997Ống và phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) chịu áp lực. Dãy thông số theo hệ mét. Kích thước của bích Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) pressure pipes and fittings, metric series - Dimensions of flanges |
| 10857 |
TCVN 6249:1997Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) và bằng kim loại dùng cho ống chịu áp lực. Chiều dài nối và kích thước ren. Dãy thông số theo hệ mét Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) and metal adsptor fitting for pipes under pressure. Laying lengths and seze of threads. Metric series |
| 10858 |
TCVN 6250:1997Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để cấp nước. Hướng dẫn thực hành lắp đặt Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for water supply. Recommended practice for laying |
| 10859 |
|
| 10860 |
|
