Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.723 kết quả.
Searching result
1041 |
TCVN 13391-3:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 3: Phương pháp già hóa tăng tốc Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 3: Accelerated ageing methods |
1042 |
TCVN 13391-4:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 4: Phương pháp đo chỉ số oxy hóa Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 4: Oxidation index measurement method |
1043 |
TCVN 13391-5:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nhựa polyetylen siêu cao phân tử – Phần 5: Phương pháp đánh giá hình thái Implants for surgery – Ultra-high-molecular-weight polyethylene – Part 5: Morphology assessment method |
1044 |
TCVN 13395-1:2021Thiết bị gây mê và hô hấp – Bộ trao đổi nhiệt – ẩm (HME) dùng làm ẩm khí thở cho người – Phần 1: HME dùng với thể tích lưu thông tối thiểu 250 ml Anaesthetic and respiratory equipment – Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans – Part 1: HMEs for use with minimum tidal volums of 250 ml |
1045 |
TCVN 13395-2:2021Thiết bị gây mê và hô hấp – Bộ trao đổi nhiệt – ẩm (HME) dùng làm ẩm khí thở cho người – Phần 2: HME dùng cho bệnh nhân được mở khí quản với thể tích lưu thông tối thiểu 250 ml Anaesthetic and respiratory equipment – Heat and moisture exchangers (HMEs) for humidifying respired gases in humans – Part 2: HMEs for use with tracheostomized patients having minimum tidal volumes of 250 ml |
1046 |
TCVN 8026-7:2021Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe – Phần 7: Quá trình thay thế cho thiết bị y tế và các sản phẩm kết hợp Aseptic processing of health care products – Part 7: Alternative proceses for medical devices and combination products |
1047 |
TCVN 13392:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Xi măng nhựa acrylic Implants for surgery – Acrylic resin cements |
1048 |
TCVN 13393:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Dung dịch thử nghiệm và điều kiện môi trường đối với thử nghiệm ăn mòn tĩnh và ăn mòn động trên vật liệu cấy ghép và thiết bị y tế Implants for surgery – Test solutions and environmental conditions for static and dynamic corrosion tests on implantable materials and medical devices |
1049 |
TCVN 13394:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Nguyên tắc cơ bản về an toàn và tính năng Implants for surgery – Essential principles of safety and performance |
1050 |
TCVN 13416:2021Thiết bị y tế chẩn đoán in vitro – Đo lường trong các mẫu thử có nguồn gốc sinh học – Yêu cầu về nội dung và thể hiện các quy trình đo quy chiếu In vitro diagnostic medical devices – Measurement of quantities in samples of biological origin – Requirements for content and presentation of reference measurement procedures |
1051 |
TCVN 13417:2021Thử nghiệm lâm sàn trong phòng thí nghiệm và hệ thống thử nghiệm chẩn đoán in vitro – Phương pháp tham chiếu để thử nghiệm hoạt tính in vitro của các chất kháng nấm liên quan đến các bệnh nhiễm trùng Clinical laboratory testing and in vitro diagnostic test systems – Reference method for testing the in vitro activity of antimicrobial agents against yeast fungi involved in infectious diseases |
1052 |
|
1053 |
TCVN 13399:2021Tiệt khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe – Chất chỉ thị sinh học và hóa học – Thiết bị thử nghiệm Sterilization of health care products – Biological and chemical indicators – Test equipment |
1054 |
TCVN 13400-3:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Phosphat canxi – Phần 3: Các chất thay thế xương hydroxyapatite và beta–tricanxiphosphat Implants for surgery – Calcium phosphats – Part 3: Hydroxyapatite and beta–tricalcium phosphat bone substitutes |
1055 |
TCVN 13401:2021Ống nội khí quản thiết kế cho phẫu thuật laser – Yêu cầu ghi nhãn và thông tin đính kèm Tracheal tubes designed for laser surgery – Requirements for marking and accompanying information |
1056 |
TCVN 13402:2021Thiết bị y tế chẩn đoán in vitro – Yêu cầu đối với việc thiết lập liên kết đo lường của các giá trị được chỉ định cho các chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm tra độ đúng và mẫu bệnh phẩm người In vitro diagnostic medical devices – Requirements for establishing metrological traceability of values assigned to calibrators, trueness control materials and human samples |
1057 |
TCVN 13403:2021Vật cấy ghép phẫu thuật – Thử nghiệm cơ học thiết bị cấy ghép cột sống – Phương pháp thử mỏi dùng cho các bộ cấy ghép cột sống dử dụng cấu trúc đỡ trước Implants for surgery – Mechanical testing of implantable spinal devices – Fatigue test method for spinal implant assemblies using an anterior support |
1058 |
TCVN 13404-1:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 1: Hệ thống tiêm bằng kim Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 1: Needle–based injection systems |
1059 |
TCVN 13404-2:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 2: Kim tiêm Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 2: Needles |
1060 |
TCVN 13404-3:2021Hệ thống tiêm bằng kim dùng trong y tế – Yêu cầu và phương pháp thử – Phần 3: Ống chứa hoàn thiện Needle–based injection systems for medical use – Requirements and test methods – Part 3: Finished containers |