-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12798:2019Khí thiên nhiên – Phương pháp tính nhiệt trị, khối lượng riêng, tỷ khối và chỉ số Wobbe từ thành phần Natural gas – Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe indices from composition |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11244-14:2018Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại – Thử quy trình hàn – Phần 14: Hàn lai ghép laze-hồ quang cho thép, niken và hợp kim niken Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Welding procedure test – Part 14: Laser-arc hybrid welding of steels, nickel and nickel alloys |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7574:2006Thép tấm cán nguội liên tục. Dung sai kích thước và hình dạng Continuously cold-rolled steel sheet products. Dimensional and shape tolerances |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5744:1993Thang máy. Yêu cầu an toàn trong lắp đặt và sử dụng Lift. Safety Requirements for installation and use |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13781:2023Khí thiên nhiên − Xác định năng lượng Specification of liquefied natural gas as a fuel for marine applications |
352,000 đ | 352,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 974,000 đ | ||||