-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9411:2012Nhà ở liền kế - Tiêu chuẩn thiết kế Row houses - Design standards |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5598:1997Latex cao su. Lấy mẫu Rubber latex. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8987-1:2012Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 1: Xác định hàm lượng Asen bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 1: Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9933:2013Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng hydroxypropyl. Phương pháp phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) proton Modified starch. Determination of hydroxypropyl content. Method using proton nuclear magnetic resonance (NMR) spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6099-3:2007Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao. Phần 3: Định nghĩa và yêu cầu đối với thử nghiệm tại hiện trường High-voltage test techniques. Part 3: Definitions and requirements for on-site testing |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5598:1991Mủ cao su. Lấy mẫu Rubber latex. Sampling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13690:2023Máy kéo nông nghiệp – Áp suất thủy lực cho công cụ Agricultural tractors – Hydraulic pressure for implement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 11472:2016Kỹ thuật thử nghiệm điện áp cao – Phép đo phóng điện cục bộ High– voltage test techniques – Partial discharge measurements |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8987-4:2012Tinh bột và sản phẩm tinh bột - Hàm lượng kim loại nặng - Phần 4: Xác định hàm lượng cadimi bằng phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử có lò graphit Starch and derived products -- Heavy metals content -- Part 4: Determination of cadmium content by atomic absorption spectrometry with electrothermal atomization |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 9161:2012Công trình thủy lợi. Khoan nổ mìn đào đá. Phương pháp thiết kế, thi công và nghiệm thu. Hydraulic structures. Drilling blast holes. Methods in design, construction and acceptance. |
344,000 đ | 344,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 13781:2023Khí thiên nhiên − Xác định năng lượng Specification of liquefied natural gas as a fuel for marine applications |
352,000 đ | 352,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,752,000 đ |