Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.183 kết quả.

Searching result

9301

TCVN 2255:2008

Ren ISO hình thang hệ mét. Dung sai

ISO metric trapezoidal screw threads. Tolerances

9302

TCVN 2144:2008

Hệ thống và bộ phận thuỷ lực/khí nén. Áp suất danh nghĩa

Fluid power systems and components. Nominal pressures

9303

TCVN 2002:2008

Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong nằm ngang. Kiểm độ chính xác

Conditions of acceptance for horizontal internal broaching machines. Testing of the accuracy

9304

TCVN 198:2008

Vật liệu kim loại. Thử uốn

Metallic materials. Bend test

9305

TCVN 1869:2008

Tinh dầu hồi (Pimpinella anisum L.)

Oil of aniseed (Pimpinella anisum L.)

9306

TCVN 1832:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực

Metallic materials. Tube. Hydrolic pressure test

9307

TCVN 1836:2008

Trường thạch. Yêu cầu kỹ thuật chung

Feldspar. General specifications

9308

TCVN 1837:2008

Trường thạch. Phương pháp phân tích hóa học

Feldspar. Methods of chemical analysis

9309

TCVN 1829:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử gấp mép

Ductile iron pipelines.Tube. Flanging test

9310
9311

TCVN 1764:2008

Nước tương. Phương pháp thử

Soy sauce. Test methods

9312

TCVN 1693:2008

Than đá. Lấy mẫu thủ công

Hard coal and coke. Manual sampling

9313

TCVN 15:2008

Sơ đồ động. Ký hiệu quy ước

Kinematic diagrams. Graphical symbols

9314

TCVN 1488:2008

Ổ lăn. Bi. Kích thước và dung sai

Rolling bearings. Balls. Dimensions and tolerances

9315

TCVN 1459:2008

Phụ gia thực phẩm. Mì chính

Food additive. Monosodium L-glutamate

9316

TCVN 1483:2008

Ổ lăn. Kích thước mặt vát. Các giá trị lớn nhất

Rolling bearings. Chamfer dimensions. Maximum values

9317

TCVN 1034:2008

Máy công cụ. Mũi tâm máy tiện. Kích thước lắp lẫn

Machine tools. Lathe centres. Sizes for interchangeability

9318

TCVN ISO 22005:2008

Xác định nguồn gốc trong chuỗi thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Nguyên tắc chung và yêu cầu cơ bản đối với việc thiết kế và thực hiện hệ thống

Traceability in the feed and food chain. General principles and basic requirements for system design and implementation

9319

TCVN 8017:2008

Xy lanh thuỷ lực và khí nén. Thông số

Hydraulic and pneumatic cylinders. Parameters

9320

TCVN 8000:2008

Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo phế thải

Plastics. Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste

Tổng số trang: 610