Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.946 kết quả.

Searching result

9301

TCVN 7675-8:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 8: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyesteimid, cấp chịu nhiệt 180

Specifications for particular types of winding wires. Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180

9302

TCVN 7676-2:2007

Quy tắc nghiệm thu bánh răng. Phần 2: Xác định rung cơ học của bộ truyền trong thử nghiệm thu

Acceptance code for gears. Part 2: Determination of mechanical vibrations of gear units during acceptance testing

9303

TCVN 7675-3:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 3: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155

9304

TCVN 7675-12:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120

9305

TCVN 7675-2:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 2: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130, có lớp kết dính

Specifications for particular types of winding wires. Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer

9306

TCVN 7673:2007

Bóng đèn có balát lắp liền dùng cho chiếu sáng thông dụng. Yêu cầu về tính năng

Self-ballasted lamps for general lighting services. Performance requirements

9307

TCVN 7670:2007

Bóng đèn huỳnh quang hai đầu. Yêu cầu về tính năng

Double-capped fluorescent lamps. Performance specifications

9308

TCVN 7669:2007

Kiểm dịch thực vật. Yêu cầu đối với việc thiết lập các khu vực và địa điểm sản xuất không nhiễm dịch hại

Requirements for the establishment of pest free places of production and pest free production sites

9309

TCVN 7667:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn kiểm tra

Guidelines for inspection

9310

TCVN 7666:2007

Kiểm dịch thực vật. Hướng dẫn về hệ thống quy định nhập khẩu

Guidelines for a phytosanitary import regulatory system

9311

TCVN 7665:2007

Lớp phủ kim loại. Lớp lớp phủ kẽm nhúng nóng trên vật liệu chứa sắt. Xác định khối lượng lớp mạ trên đơn vị diện tích

Metallic coatings. Hot dip galvanized coatings on ferrous materials. Gravimetric determination of the mass per unit area

9312

TCVN 7664:2007

Lớp phủ kim loại. Lớp mạ niken-crom trên vật liệu dẻo

Metallic coatings. Electroplated coatings of nickel plus chromium on plastics materials

9313

TCVN 7662:2007

Thiết bị làm đất. Lưỡi và trụ máy xới. Kích thước bắt chặt chính

Equipment for working soil. Tines and shovels for cultivators. Main fixing dimensions

9314

TCVN 7661:2007

Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật

Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications

9315

TCVN 7660:2007

Máy nông nghiệp. Thiết bị làm đất. Trụ sới kiểu chữ S: Kích thước chính và khoảng không gian trống

Agricultural machines. Equipment for working the soil. S-tines: main dimensions and clearance zones

9316

TCVN 7657:2007

Âm học. Máy kéo bánh hơi và máy nông lâm nghiệp tự hành. Đo tiếng ồn phát sinh khi chuyển động

Acoustics. Agricultural and forestry wheeled tractors and self-propelled machines. Measurement of noise emitted when in motion

9317

TCVN 7656:2007

Máy kéo bánh hơi nông nghiệp và máy làm việc trên đồng ruộng. Đo rung động toàn thân người lái máy

Agricultural wheeled tractors and field machinery. Measurement of whole-body vibration of the operator

9318

TCVN 7655:2007

Dãy dòng điện tiêu chuẩn theo IEC

IEC standard current ratings

9319

TCVN 7652:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng an toàn

Personal protective equipment. Safety footwear

9320

TCVN 7653:2007

Phương tiện bảo vệ cá nhân. Giày ủng bảo vệ

Personal protective equipment. Protective footwear

Tổng số trang: 598