-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11466:2016Tàu biển và công nghệ hàng hải – Xác định kích thước và lựa chọn lò đốt – Hướng dẫn. Ships and marine technology – Incinerator sizing and selection – Guidelines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11545:2016Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng thuộc trong tác nhân thuộc tổng hợp Leather – Chemical tests – Determination of tan content in synthetic tanning agents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11549:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai Glass containers – Standard tolerances for bottles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7905-1:2008Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp phát hiện vibrio spp. có khả năng gây bệnh đường ruột. Phần 1: Phát hiện vibrio parahaemolyticus và vibrio cholerae Microbiology of food and animal feeding stuffs. Horizontal method for the detection of potentially enteropathogenic Vibrio spp.. Part 1: Detection of Vibrio parahaemolyticus and Vibrio cholerae |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |