Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 12.166 kết quả.
Searching result
| 9001 |
|
| 9002 |
TCVN 7952-8:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định hệ số ngót sau khi đóng rắn Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 8: Determination of linear shrinkage |
| 9003 |
TCVN 7952-9:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định cường độ chịu nén và mô đun đàn hồi khi nén ở điểm chảy Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 9: Determination of compressive yield strength and modulus |
| 9004 |
TCVN 7952-1:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ nhớt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 1: Determination of viscosity |
| 9005 |
TCVN 7952-2:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định độ chảy sệ Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 2: Determination of consistency |
| 9006 |
TCVN 7952-3:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 3: Xác định thời gian tạo gel Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 3: Determination of gel time |
| 9007 |
TCVN 7952-4:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định cường độ dính kết Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 4: Determination of bond strength |
| 9008 |
TCVN 7952-5:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ hấp thụ nước Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 5: Determination of water absorption |
| 9009 |
TCVN 7952-6:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 6: Determination of heat deflection temperature under flexural load |
| 9010 |
TCVN 7952-7:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định khả năng thích ứng nhiệt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 7: Determination of thermal compatibility |
| 9011 |
TCVN 7949-1:2008Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 1: Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Shaped insulating refractories. Test methods. Part 1: Determination of cold crushing strength |
| 9012 |
TCVN 7949-2:2008Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình. Phương pháp thử. Phần 2: Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực Shaped insulating refractories. Test methods. Part 2: Determination of bulk density and true porosity |
| 9013 |
TCVN 7950:2008Vật liệu cách nhiệt. Vật liệu canxi silicat Insulation materials. Calcium silicate insulation materials |
| 9014 |
TCVN 7951:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Yêu cầu kỹ thuật Epoxy resin base bonding systems for concrete. Specifications |
| 9015 |
TCVN 7952-10:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định cường độ chịu kéo và độ giãn dài khi đứt Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 10: Determination of tensile strength and elongation at break |
| 9016 |
TCVN 7952-11:2008Hệ chất kết dính gốc nhựa epoxy cho bê tông. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định cường độ liên kết Epoxy resin base bonding systems for concrete. Test methods. Part 11: Determination of contact strength |
| 9017 |
TCVN 7945-2:2008An toàn bức xạ. Tủ cách ly. Phần 2: Phân loại theo độ kín và các phương pháp kiểm tra Radiation protection. Containment enclosures. Part 2: Classification according to leak tightness and associated checking methods |
| 9018 |
|
| 9019 |
TCVN 7947:2008Xi măng Alumin. Phương pháp phân tích hóa học Alumina cement. Methods of chemical anlysis |
| 9020 |
TCVN 7948:2008Vật liệu chịu lửa manhêdi. Cacbon. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon tổng Magnesia. Carbon Refractories. Determination of total carbon content |
