Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.945 kết quả.

Searching result

9001

TCVN 5892:2008

Vật liệu kim loại. Ống. Thử nong rộng vòng

Metallic materials. Tube. Ring-expanding test

9002

TCVN 5887-4:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 4: Bảng các giá trị độ cứng

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 4: Table of hardness values

9003

TCVN 5887-1:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 1: Phương pháp thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 1: Test method

9004

TCVN 5887-2:2008

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử

Metallic materials. Knoop hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines

9005

TCVN 5824:2008

Chất dẻo. Xác định lượng chất hoá dẻo hao hụt. Phương pháp than hoạt tính

Plastics. Determination of loss of plasticizers. Activated carbon method

9006

TCVN 5735-2:2008

Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 2: Nguyên tắc đo kiểm

Internal combustion engines. Piston rings. Part 2: Inspection measuring principles

9007

TCVN 5747:2008

Thép. Xác định và kiểm tra chiều sâu lớp lớp thấm cacbon và biến cứng

Steels. Determination and verification of the depth of carburized and hardened cases

9008

TCVN 5542:2008

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm đóng hộp axit thấp và axit thấp đã axit hoá

Recommended international code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods

9009

TCVN 5587:2008

Ống cách điện có chứa bọt và sào cách điện dạng đặc dùng để làm việc khi có điện

Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working

9010

TCVN 5374:2008

Hạt có dầu, dầu và mỡ thực vật. Tên gọi

Oilseeds, vegetable oils and fats. Nomenclature

9011

TCVN 5305:2008

Cà chua cô đặc

Processed tomato concentrates

9012
9013

TCVN 5267-1:2008

Mật ong. Phần 1: Sản phẩm đã chế biến và sử dụng trực tiếp

Honey. Part one: Processed and intended for direct consumption products

9014

TCVN 5268:2008

Mật ong. Xác định hoạt lực diastaza

Honey. Determination of diastatic activity

9015

TCVN 5270:2008

Mật ong. Xác định hydroxymetylfurfural bằng phương pháp quang phổ

Honey. Determination of hydroxymetylfurfural by spectrophotometric method

9016

TCVN 5287:2008

Thủy sản đông lạnh. Phương pháp xác định vi sinh vật

Frozen aquatic products. Methods of microbiological determination

9017

TCVN 5208-4:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 4: Jib cranes

9018

TCVN 5208-5:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 5: Cầu trục và cổng trục

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 5: Bridge and gantry cranes

9019

TCVN 5208-3:2008

Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Requirements for mechanisms. Part 3: Tower cranes

9020

TCVN 5205-4:2008

Cần trục. Cabin. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Cabins. Part 4: Jib cranes

Tổng số trang: 598