-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6397-1:2020Yêu cầu an toàn cho thang cuốn và băng tải chở người – Phần 1: Cấu tạo và lắp đặt Safety of escalators and moving walks – Part 1: Construction and installation |
476,000 đ | 476,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-21:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-21: Particular requirement for storage water heaters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO 9735-10:2004Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 10: Danh mục cú pháp dịch vụ Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 10: Syntax service directories |
608,000 đ | 608,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12513-6:2018Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực - Que/thanh, ống và sản phẩm định hình ép đùn - Phần 6: Ống tròn, vuông, hình chữ nhật và hình sáu cạnh - Dung sai hình dạng và kích thước Wrought aluminium and aluminium alloys - Extruded rods/bars, tubes and profiles - Part 6: Round, square, rectangular and hexagonal tubes - Tolerances on shape and dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN V:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc Set of national standards for medicines |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12462-2:2018Sữa - Xác định hàm lượng nitơ casein - Phần 2: Phương pháp trực tiếp. Milk — Determination of casein-nitrogen content — Part 2: Direct method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8257-2:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 2: Xác định độ cứng của lõi, cạnh và gờ Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 2: Determination of core, end and edge hardness |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 6676:2000Thuốc lá. Xác định dư lượng thuốc trừ sinh vật gây hại nhóm clo hữu cơ. Phương pháp sắc ký khí Tobacco. Determination of organochlorine pesticide residues. Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8257-6:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 6: Xác định độ hút nước Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 6: Determination of water absorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7168-1:2002So sánh các tiêu chuẩn an toàn thang máy trên thế giới. Phần 1: Thang máy điện Comparison of worldwide lift safety standards. Part 1: Electric lifts (elevators) |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 8645:2011Công trình thủy lợi - Yêu cầu kỹ thuật khoan phụt xi măng vào nền đá Hydraulic structures - Technical requirements for drilling and injecting cement into rock foundation |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 12261:2018Công trình thủy lợi - Kết cấu bảo vệ bờ biển - Yêu cầu thiết kế hệ thống công trình giữ cát giảm sóng Hydraulic structures - Coastal protection structures - Design requirements for groin and detached breakwate |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 6669:2000Thuốc lá điếu đầu lọc. Xác định chiều dài phần thuốc Filter cigarettes. Determination of length of tobacco portion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 8817-14:2011Nhũ tương nhựa đờng axit - Phương pháp thử - Phần 14: Xác định khối lượng thể tích Cationic Emulsified Asphalt. Test Method. Part 14: Test Method for Determining Density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 7726:2007Không khí xung quanh. Xác định sunfua dioxit. Phương pháp huỳnh quang cực tím Ambient air. Determination of sulfur dioxide. Ultraviolet fluorescence method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 7189:2002Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN I-2:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 2: Nguyên liệu hóa dược Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 8306:2009Công trình thủy lợi. Kích thước các lỗ thoát nước có cửa van chắn nước Hydraulics structures. Demension of weep hole with hydraulic seal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,862,000 đ |