-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5688:1992Mỡ nhờn. Phân loại Greases. Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5651:1992Mực khô xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Dried squids for export. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN ISO/PAS 17002:2009Đánh giá sự phù hợp. Tính bảo mật. Nguyên tắc và yêu cầu Conformity assessment. Confidentiality. Principles and requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |