Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.038 kết quả.

Searching result

8501

TCVN 7999-2:2009

 Cầu chảy cao áp. Phần 2: Cầu chảy giải phóng khí

High-voltage fuses. Part 2: Expulsion fuses

8502

TCVN 7999-1:2009

Cầu chảy cao áp. Phần 1: Cầu chảy giới hạn dòng điện

High-voltage fuses. Part 1: Current-limiting fuses

8503

TCVN 7998-1:2009

Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 1: Cái cách điện bằng gốm hoặc thủy tinh dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận

Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 1: Ceramic or glass insulator units for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria

8504

TCVN 7998-2:2009

Cái cách điện dùng cho đường dây trên không có điện áp danh nghĩa lớn hơn 1000V. Phần 2: Cách điện kiểu treo và bộ cách điện dùng cho hệ thống điện xoay chiều. Định nghĩa, phương pháp thử nghiệm và tiêu chí chấp nhận

Insulators for overhead lines with nominal voltage above 1000 V. Part 2: Insulator strings and insulator sets for a.c. systems. Definitions, test methods and acceptance criteria

8505

TCVN 7997:2009

Cáp điện lực đi ngầm trong đất. Phương pháp lắp đặt

Power cable buried ground. Installation methods

8506

TCVN 7996-2-1:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với máy khoan và máy khoan có cơ cấu đập

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-1: Particular requirements for drills and impact drills

8507

TCVN 7996-1:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 1: General requirements

8508

TCVN 7995:2009

Điện áp tiêu chuẩn

Standard voltages

8509

TCVN 7993:2009

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hơi-lạnh (CVAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of mercury by cold-vapour atomic absorption spectrometry (CVAAS) after pressure digestion

8510

TCVN 7994-1:2009

Tủ điện đóng cắt và điều khiển hạ áp. Phần 1: Tủ điện được thử nghiệm điển hình và tủ điện được thử nghiệm điển hình từng phần

Low-voltage switchgear and controlgear assemblies. Part 1: Requirements for type-tested and partially type-tested assemblies

8511

TCVN 7996-2-5:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy cưa đĩa

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-5: Particular requirements for circular saws

8512

TCVN 7992:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrit (phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of nitrite content (reference method)

8513

TCVN 7996-2-2:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy vặn ren và máy vặn ren có cơ cấu đập

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-2: Particular requirements for screwdrivers and impact wrenches

8514

TCVN 7996-2-12:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators

8515

TCVN 7996-2-14:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy bào

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-14: Particular requirements for planers

8516

TCVN 7991:2009

Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrat (phương pháp chuẩn)

Meat and meat products. Determination of nitrate content (reference method)

8517

TCVN 7978:2009

Công nghệ thông tin. Định dạng tài liệu mở cho các ứng dụng văn phòng

Information technology. Open Document Format for Office Applications

8518

TCVN 7981-3:2009

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 3: Lược đồ và tài liệu SDMX-ML

Statistical data and metadata exchange. Section 3: SDMX-ML: Schema and documentation

8519

TCVN 7981-4:2009

Trao đổi siêu dữ liệu và dữ liệu thống kê. Phần 4: Cú pháp và tài liệu SDMX-ML

Statistical data and metadata exchange. Section 4: SDMX-EDI: Syntax and documentation

8520

TCVN 7938:2009

Quy trình chứng nhận đối với thanh và dây thép làm cốt bê tông

Certification scheme for steel bars and wires for the reinforcement of concrete structures

Tổng số trang: 602