-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8304:2009Công tác thủy văn trong hệ thống thủy lợi Hydrological works in irrigation system |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7897:2008Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6238-5:1997An toàn đồ chơi trẻ em - Bộ đồ chơi hoá học ngoài bộ đồ chơi thực nghiệm Safety of toys - Chemical toys (sets) other than expermental sets |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4691:1989Đèn điện chiếu sáng. Yêu cầu kỹ thuật chung Luminaires. General specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8710-25:2022Bệnh thủy sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 25: Bệnh do ký sinh trùng Bonamia ostreae và Bonamia exitiosa ở hàu Aquatic animal diseases – Diagnostic procedure – Part 25: Infection with Bonamia ostreae and Bonamia exitiosa in oysters |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8214:2009Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy điện Hydraulics physical model test of water headworks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 7671-1:2007Bóng đèn sợi đốt. Yêu cầu về an toàn. Phần 1: Bóng đèn có sợi đốt bằng vonfram dùng trong gia đình và chiếu sáng thông dụng tương tự Incandescent lamps. Safety specifications. Part 1: Tungsten filament lamps for domestic and similar general lighting purposes |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5283:1990Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng triptophan Animal feeding stuffs. Determination of tryptophane content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 8478:2010Công trình thủy lợi - Yêu cầu về thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 8710-27:2023Bệnh thuỷ sản – Quy trình chẩn đoán – Phần 27: Bệnh do vi rút Tilapia lake (TiLV) ở cá rô phi Aquatic animal disease — Diagnostic procedure — Part 27: Tilapia lake virus disease |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 7590-2-8:2006Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-8: yêu cầu cụ thể đối với balát dùng cho bóng đèn huỳnh quang Lamp controlgear. Part 2-8: Particular requirements for ballasts for fluorescent lamp |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 6223:2011Cửa hàng khí dầu mỏ hoá lỏng (LGP). Yêu cầu chung về an toàn Liquefied petroleum gas (LPG) store. Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 13 |
TCVN 4878:2009Phòng cháy và chữa cháy. Phân loại cháy Fire protection. Classification of fires |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,650,000 đ | ||||