Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.940 kết quả.

Searching result

7961

TCVN 8244-1:2010

Thống kê học. Từ vựng và ký hiệu. Phần 1: Thuật ngữ chung về thống kê và thuật ngữ dùng trong xác suất

Statistics. Vocabulary and symbols. Part 1: General statistical terms and terms used in probability

7962

TCVN 8160-3:2010

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 3: Xác định hàm lượng nitrat và nitrit trong sản phẩm thịt bằng phương pháp đo phổ sau khi khử nitrat thành nitrit bằng enzym.

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 3: Spectrometic determination of nitrate and nitrite content of meat products after enzymatic reduction of nitrate to nitrite

7963

TCVN 8168-2:2010

Tre. Xác định các chỉ tiêu cơ lý. Phần 2: Hướng dẫn thực hành phòng thí nghiệm

Bamboo. Determination of physical and mechanical properties. Part 2: Laboratory manual

7964

TCVN 8098-1:2010

Dụng cụ đo điện chỉ thị trực tiếp kiểu analog và các phụ kiện của dụng cụ đo. Phần 1: Định nghĩa và yêu cầu chung đối với tất cả các phần của bộ tiêu chuẩn này

Direct acting indicating analogue electrical measuring instruments and their accessories. Part 1: Definitions and general requirements common to all parts

7965

TCVN 8097-1:2010

Bộ chống sét. Phần 1: Bộ chống sét có khe hở kiểu điện trở phi tuyến dùng cho hệ thống điện xoay chiều

Surge arresters. Part 1: Non-linear resistor type gapped surge arresters for a.c. systems

7966

TCVN 7870-1:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 1: Quy định chung

Quantities and units. Part 1: General

7967

TCVN 8095-221:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 221: Vật liệu từ các thành phần

International Electrotechnical Vocabulary. Part 221: Magnetic materials and components

7968

TCVN 8096-200:2010

Tủ điện đóng cắt và điều khiển cao áp. Phần 200: Tủ điện đóng cắt và điều khiển xoay chiều có vỏ bọc bằng kim loại dùng cho điện áp danh định lớn hơn 1 kV đến và bằng 52 kV

High-voltage switchgear and controlgear. Part 200: A.C. metal-enclosed switchgear and controlgear for rated voltages above 1 kV and up to and including 52 kV

7969

TCVN 8095-151:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 151: Thiết bị điện và thiết bị từ

International Electrotechnical Vocabulary. Part 151: Electrical and magnetic devices

7970

TCVN 7870-13:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 13: Khoa học và Công nghệ thông tin

Quantities and units. Part 13: Information science and technology

7971

TCVN 7870-14:2010

Đại lượng và đơn vị. Phần 14: Viễn sinh trắc liên quan đến sinh lý người

Quantities and units. Part 14: Telebiometrics related to human physiology

7972

TCVN 8095-300:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Chương 300: Phép đo và dụng cụ đo điện và điện tử

International Electrotechnical Vocabulary. Chapter 300: Electrical and electronic measurements and measuring instruments

7973

TCVN 7817-4:2010

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh quản lý khoá. Phần 4: Cơ chế dựa trên bí mật yếu

Information technology. Security techniques. Key management. Part 4: Mechanisms based on weak secrets

7974

TCVN 8095-446:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 446: Rơle điện

International Electrotechnical Vocabulary. Part 446: Electrical relays

7975

TCVN 8095-411:2010

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế. Phần 411: Máy điện quay

International Electrotechnical Vocabulary. Part 411: Rotating machines

7976

TCVN 7576-6:2010

 Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 6: Thử áp suất nổ tĩnh

Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 6: Static burst pressure test

7977

TCVN 7590-1:2010

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn

Lamp controlgear. Part 1: General and safety requirements

7978

TCVN 7600:2010

Máy thu thanh, thu hình quảng bá và thiết bị kết hợp. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo

Sound and television broadcast receivers and associated equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement

7979

TCVN 7576-9:2010

Phương pháp thử bộ lọc dầu bôi trơn toàn dòng cho động cơ đốt trong. Phần 9: Thử van chống chảy ngược ở cửa vào và ở cửa ra

Methods of test for full-flow lubricating oil filters for internal combustion engines. Part 9:Inlet and outlet anti-drain valve tests

7980

TCVN 7535-1:2010

Da - Xác định hàm lượng formalđehyt bằng phương pháp hóa học - Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao.

Leather - Chemical determination of formaldehyde content - Part 1: Method using high performance liquid chromatography

Tổng số trang: 597