Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.141 kết quả.

Searching result

7461

TCVN 8700:2011

Cống, bể, hầm, hố, rãnh kỹ thuật và tủ đấu cáp viễn thông. Yêu cầu kỹ thuật.

Duct, jointing chamber, Manhole, Handhole, Technical gutter and cable connected box. Technical requirements

7462

TCVN 8701:2011

Điểm truy cập internet công cộng - Các yêu cầu kỹ thuật hỗ trợ người già và người khuyết tật tiếp cận và sử dụng

Public Internet Access Points (PIAPs) - Technical specification for accessibility of old people and people with disability.

7463

TCVN 8702:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 1: Các phép đánh giá ngoài

Information technology. Software product quality. Part 1: External metrics

7464

TCVN 8703:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 2: Các phép đánh giá trong

Information technology. Software product quality. Part 2: Internal metrics

7465

TCVN 8704:2011

Công nghệ thông tin. Chất lượng sản phẩm phần mềm. Phần 3: Các phép đánh giá chất lượng sử dụng.

Information technology. Software product quality. Part 3: Quality in use metrics.

7466

TCVN 8705:2011

Công nghệ thông tin. Đánh giá sản phẩm phần mềm. Phần 1: Tổng quan

Information technology. Software product evaluation. Part 1: General overview.

7467

TCVN 8709-3:2011

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT - Phần 3: Các thành phần đảm bảo an toàn

Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security. Part 3: Security assurance components

7468

TCVN 8709-2:2011

Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 2: Các thành phần chức năng an toàn

Information technology. Security techniques. Evaluation criteria for IT security. Part 2: Security functional components

7469

TCVN 8709-1:2011

Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 1: Giới thiệu và mô hình tổng quát

Information technology. Security techniques. Evaluation criteria for IT security. Part 1: Introduction and General model

7470

TCVN 8713:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của dinitơ monoxit (N2O). Phương pháp tham chiếu: Phương pháp hồng ngoại không phân tán.

Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of dinitrogen monoxide (N2O). Reference method: Non-dispersive infrared method

7471

TCVN 8714:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp tự động xác định nồng độ metan bằng detector ion hóa ngọn lửa

Stationary source emissions. Automatic method for the determination of the methane concentration using flame ionisation detection (FID)

7472

TCVN 8715:2011

Phát thải nguồn tĩnh. Phương pháp thủ công xác định nồng độ metan bằng sắc ký khí

Stationary source emissions. Manual method for the determination of the methane concentration using gas chromatography

7473

TCVN 8717:2011

Khẩu lệnh lái sử dụng trên tàu biển

On-board communication phrases

7474
7475
7476

TCVN 8742:2011

Cây trồng - Xác định nitrat và nitrit bằng phương pháp so màu

Plant - Determination of nitrate and nitrite by colorimetric method.

7477

TCVN 8768:2011

Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều ceric-cerous sulfat

Standard practice for use of a ceric-cerous sulfate dosimetry system

7478

TCVN 8771:2011

Tiêu chuẩn hướng dẫn đo liều trong nghiên cứu chiếu xạ thực phẩm và sản phẩm nông nghiệp

Standard guide for dosimetry in radiation research on food and agricultural products

7479

TCVN 8785-14:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 14: xác định độ phát triển của nấm và tảo,

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 14: Degree of fungal or algal growth.

7480

TCVN 8785-13:2011

Sơn và lớp phủ bảo vệ kim loại. Phương pháp thử trong điều kiện tự nhiên. Phần 13: Xác định độ thay đổi màu

Paint and coating for metal protection. Method of tests. Exposed to weathering conditions. Part 13: Degree of colour change

Tổng số trang: 608