Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.040 kết quả.

Searching result

5921

TCVN 9897-2:2013

Điện trở phi tuyến dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần đối với điện trở phi tuyến chặn đột biến

Varistors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specification for surge suppression varistors

5922

TCVN 9930:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng nhóm cacboxyl của tinh bột đã oxi hóa

Modified starch. Determination of carboxyl group content of oxidized starch

5923

TCVN 9931:2013

Tinh bột biến tính. Xác định hàm lượng axit adipic của di-starch adipat đã axetyl hóa. Phương pháp sắc kí khí

Modified starch. Determination of adipic acid content of acetylated di-starch adipates. Gas chromatographic method

5924

TCVN 9898-2-1:2013

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2-1: Quy định kỹ thuật cụ thể còn để trống. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất. Mức đánh giá EZ

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2-1: Blank detail specification. Electric double-layer capacitors for power application. Assessment level EZ

5925

TCVN 9898-2:2013

Tụ điện hai lớp có điện dung không đổi dùng trong thiết bị điện tử. Phần 2: Quy định kỹ thuật từng phần. Tụ điện hai lớp dùng cho các ứng dụng công suất

Fixed electric double-layer capacitors for use in electronic equipment. Part 2: Sectional specfication. Electric double layer capacitors for power application

5926

TCVN 9896:2013

Phương pháp xác định khoảng cách yêu cầu bởi tụ điện và điện trở có các chân nằm cùng một hướng

Method for the determination of the space required by capacitors and resistors with unidirectional terminations

5927

TCVN 9890-2:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 2: Thử nghiệm độ bền điện

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 2: Endurance testing

5928

TCVN 9890-3:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 3: Bảo vệ tụ điện nối song song và dãy tụ điện nối song song

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 1000 V - Part 3: Protection of shunt capacitors and shunt capacitor banks

5929

TCVN 9890-4:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 4: Cầu chảy bên trong

Shunt capacitors for AC power systems having a rated voltage above 1 000 V - Part 4: Internal fuses

5930

TCVN 9891:2013

Bóng đèn natri áp suất cao - Quy định về tính năng

Low-pressure sodium vapour lamps. Performance specifications

5931

TCVN 9890-1:2013

Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung

Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 100 0 V. Part 1: General

5932

TCVN 9888-4:2013

Bảo vệ chống sét. Phần 4: Hệ thống điện và điện tử bên trong các kết cấu

Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures

5933

TCVN 9889-1:2013

Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu

Shunt power capacitors of the non-self-healing type for a.c. systems having a rated voltage up to and including 1 kV. Part 1: General. Performance, testing and rating. Safety requirements. Guide for installation and operation

5934

TCVN 9888-3:2013

Bảo vệ chống sét. Phần 3: Thiệt hại vật chất đến kết cấu và nguy hiểm tính mạng

Protection against lightning - Part 3: Physical damage to structures and life hazard

5935

TCVN 9888-2:2013

Bảo vệ chống sét. Phần 2: Quản lý rủi ro

Protection against lightning - Part 2: Risk management

5936

TCVN 9888-1:2013

Bảo vệ chống sét. Phần 1: Nguyên tắc chung

Protection against lightning - Part 1: General principles

5937

TCVN 9887:2013

Thực phẩm. Xác định dư lượng etyl carbamat. Phương pháp sắc ký khí-phổ khối lượng

Foodstuffs. Determination ethyl carbamate. Gas chromatography-mass spectrometry method

5938

TCVN 9886:2013

Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật carbaryl. Phương pháp đo màu

Food stuffs. Determination of carbaryl pesticide residues. Colorimetric method

5939

TCVN 9883:2013

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao. Phổ khổi lượng

Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS method

5940

TCVN 9884:2013

Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao - Phổ khối lượng hai lần sau khi chiết bằng metanol và làm sạch bằng diatomit

Foods of plant origin. Determination of pesticide residues using LC-MS/MS following methanol extraction and clean-up using diatomaceous earth

Tổng số trang: 602