Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

5921

TCVN 9495:2013

Đo lưu chất trong ống dẫn kín - Kết nối truyền tín hiệu áp suất giữa thiết bị sơ cấp và thứ cấp

Fluid flow in closed conduits -- Connections for pressure signal transmissions between primary and secondary elements

5922

TCVN 9456:2013

Máy nén khí. Phân loại

Compressors. Classification

5923

TCVN 9457:2013

Máy nén khí, máy và dụng cụ khí nén. Áp suất ưu tiên.

Compressors, pneumatic tools and machines. Preferred pressures

5924

TCVN 9455:2013

Máy nén không khí tĩnh tại. Quy định an toàn và quy phạm vận hành

Stationary air compressors. Safety rules and code of practice

5925

TCVN 9454:2013

Máy nén thể tích. Thử nghiệm thu

Displacement compressors. Acceptance tests

5926

TCVN 9453:2013

Máy sấy không khí nén. Quy định kỹ thuật và thử nghiệm

Compressed-air dryers. Specifications and testing

5927

TCVN 9452:2013

Dụng cụ khí nén kiểu quay và va đập. Thử tính năng.

Rotary and percussive pneumatic tools. Performance tests

5928

TCVN 9451:2013

Công nghiệp dầu mỏ, hóa chất và dịch vụ cấp khí. Máy nén không khí ly tâm kiểu hộp có truyền động bánh răng gắn liền.

Petroleum, chemical and gas service industries. Packaged, integrally geared centrifugal air compressors

5929

TCVN 9450-2:2013

Công nghiệp dầu mỏ và khí tự nhiên. Máy nén khí thể tích kiểu rô to. Phần 2: Máy nén không khí đóng hộp

Petroleum and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 2: Packaged air compressors (oil-free)

5930

TCVN 9450-1:2013

Công nghiệp dầu mỏ, hóa dầu và khí tự nhiên. Máy nén thể tích kiểu rô to. Phần 1: Máy nén dùng trong quá trình công nghệ

Petroleum, petrochemical and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 1: Process compressors

5931

TCVN 9449:2013

Công nghiệp dầu mỏ, hóa chất và dịch vụ cấp khí. Máy nén ly tâm.

Petroleum, chemical and gas service industries. Centrifugal compressors

5932

TCVN 9448:2013

Máy nén tua bin. Quy tắc thử tính năng.

Turbocompressors. Performance test code

5933

TCVN 9447:2013

Van bi thép dùng cho dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan

Metal ball valves for petroleum, petrochemical and allied industries

5934

TCVN 9446:2013

Van cửa thép có nắp bắt bằng bu lông dùng cho công nghiệp dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan.

Bolted bonnet steel gate valves for the petroleum, petrochemical and allied industries

5935

TCVN 9445:2013

Van cửa bằng gang sử dụng dưới lòng đất vận hành bằng tay quay

Predominantly key-operated cast iron gate valves for underground use

5936

TCVN 9444:2013

Van bi thép thông dụng trong công nghiệp

Steel ball valves for general-purpose industrial applications

5937

TCVN 9441:2013

Van công nghiệp. Thử áp lực cho van kim loại

Industrial valves. Pressure testing of metallic valves

5938

TCVN 9442:2013

Van cửa bằng gang

Cast iron gate valves

5939

TCVN 9443:2013

Van cửa có nắp bắt bu lông

Bolted bonnet steel gate valves

5940

TCVN 9439:2013

Quạt công nghiệp. Thử đặc tính khi sử dụng đường thông gió tiêu chuẩn

Industrial fans. Performance testing using standardized airways

Tổng số trang: 588