Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.929 kết quả.

Searching result

5881

TCVN 9776:2013

Quy phạm thực hành giảm acrylamide trong thực phẩm

Code of Practice for the Reduction of Acrylamide in Foods

5882

TCVN 9777:2013

Quy phạm thực hành giảm nhiễm hydrocacbon thơm đa vòng (PAH) trong thực phẩm do quá trình sấy trực tiếp và quá trình xông khói

Code of Practice for the Reduction of Contamination of Food with Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAH) from Smoking and Direct Drying Processes

5883

TCVN 9773:2013

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm axit thấp được chế biến và bao gói vô trùng

Code of Hygienic Practice for Aseptically Processed and Packaged Low-Acid Foods

5884

TCVN 9772:2013

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm bao gói sẵn bảo quản lạnh có hạn sử dụng kéo dài

Code of hygienic practice for refrigerated packaged foods with extended shelf life

5885
5886
5887

TCVN 9770:2013

Quy phạm thực hành bao gói và vận chuyển rau, quả tươi.

Code of practice for packaging and transport of fresh fruits and vegetables

5888

TCVN 9771:2013

Quy phạm thực hành đối với chế biến và xử lý thực phẩm đông lạnh nhanh

Code of practice for the processing and handling of quick frozen foods

5889
5890
5891
5892

TCVN 9763:2013

Cơm dừa sấy khô

Desiccated coconut

5893

TCVN 9764:2013

Măng cụt quả tươi

Mangosteens

5894

TCVN 9761:2013

Sơn và vecni. Sự phong hóa tự nhiên của lớp phủ. Phơi mẫu và đánh giá

Paints and varnishes. Natural weathering of coatings. Exposure and assessment

5895

TCVN 9760:2013

Sơn và vecni. Xác định độ dày màng

Paints and varnishes. Determination of film thickness

5896

TCVN 9744:2013

Chè và chè hòa tan dạng rắn. Xác định hàm lượng cafein. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Tea and instant tea in solid form. Determination of caffeine content. Method using high-performance liquid chromatography

5897

TCVN 9745-1:2013

Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 1: Hàm lượng polyphenol tổng số trong chè. Phương pháp đo màu dùng thuốc thử folin-ciocalteu

Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 1: Content of total polyphenols in tea. Colorimetric method using Folin-Ciocalteu reagent

5898

TCVN 9745-2:2013

Chè. Xác định các chất đặc trưng của chè xanh và chè đen. Phần 2: Hàm lượng catechin trong chè xanh. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Determination of substances characteristic of green and black tea. Part 2: Content of catechins in green tea. Method using high-performance liquid chromatography

5899

TCVN 9738:2013

Chè. Chuẩn bị mẫu nghiền và xác định hàm lượng chất khô

Tea. Preparation of ground sample of known dry matter content

5900

TCVN 9739:2013

Chè hòa tan dạng rắn. Yêu cầu

Instant tea in solid form. Specification

Tổng số trang: 597