Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5881 |
TCVN 9569:2013Chất dẻo. Tấm đùn Polyetylen (HDPE). Yêu cầu và phương pháp thử Extruded sheets of polyethylene (PE-HD). Requirements and test methods |
5882 |
TCVN 9568:2013Chất dẻo. Tấm đùn Polystyren biến tính chịu va đập (PS-I). Yêu cầu và phương pháp thử Extruded sheets of impact-modified polystyrene (PS-I). Requirements and test methods |
5883 |
TCVN 9565:2013Chất dẻo gia cường sợi. Hợp chất đúc và prepreg. Xác định hàm lượng nhựa, sợi gia cường và chất độn. Phương pháp hòa tan Fibre-reinforced plastics. Moulding compounds and prepregs. Determination of resin, reinforced-fibre and mineral-filler content. Dissolution methods |
5884 |
TCVN 9566:2013Composite. Prepreg. Xác định lượng nhựa trào. Composites. Prepregs. Determination of resin flow |
5885 |
TCVN 9567:2013Composite. Prepreg. Xác định thời gian gel hóa Composites. Prepregs. Determination of gel time |
5886 |
TCVN 9561-1:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 1: Chai cổ có ren Laboratory glassware.Bottles.Part 1: Screw-neck bottles |
5887 |
TCVN 9561-2:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 2: Chai cổ côn Laboratory glassware.Bottles.Part 2: Conical neck bottles |
5888 |
TCVN 9561-3:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Chai - Phần 3: Chai có van xả Laboratory glassware.Bottles.Part 3: Aspirator bottles |
5889 |
TCVN 9563:2013Chất dẻo. Hợp chất đúc được gia cường và prepreg. Xác định hàm lượng chất bay hơi biểu kiến Plastics. Reinforced moulding compounds and prepregs. Determination of apparent volatile-matter content |
5890 |
TCVN 9564:2013Chất dẻo gia cường sợi. Hợp chất đúc và prepreg. Xác định khối lượng trên đơn vị diện tích Fibre-reinforced plastics. Moulding compounds and prepregs. Determination of mass per unit area |
5891 |
TCVN 9558:2013Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh - Khớp nối nhám hình cầu có thể lắp lẫn Laboratory glassware.Interchangeable spherical ground joints |
5892 |
|
5893 |
|
5894 |
TCVN 9556-2:2013Da - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp hóa học - Phần 2: Tổng hàm lượng kim loại Leather.Chemical determination of metal content.Part 2: Total metal content |
5895 |
TCVN 9557-1:2013Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 1: Xác định một số Amin thơm được sinh ra từ thuốc nhuộm Azo Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers .Part 1: Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants |
5896 |
TCVN 9557-2:2013Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 2: Xác định 4-Aminoazobenzen Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers.Part 2: Determination of 4-aminoazobenzene |
5897 |
TCVN 9555:2013Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng các chất bảo quản (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) có trong da bằng sắc ký lỏng Leather.Chemical tests.Determination of the preservative (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) content in leather by liquid chromatography |
5898 |
TCVN 9556-1:2013Da - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp hóa học - Phần 1: Các kim loại chiết được Leather.Chemical determination of metal content.Part 1: Extractable metals |
5899 |
TCVN 9554:2013Da - Phép thử hóa - Xác định chất tan trong nước, chất vô cơ tan trong nước và chất hữu cơ tan trong nước Leather.Chemical tests.Determination of water-soluble matter, water-soluble inorganic matter and water-soluble organic matter |
5900 |
TCVN 9551:2013Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Phép thử uốn ở nhiệt độ thấp Rubber- or plastics-coated fabrics.Low-temperature bend test |