Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.140 kết quả.

Searching result

5701

TCVN 10664-1:2014

Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Kiểm hình học

Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 1: Geometrical tests

5702

TCVN 10664-2:2014

Điều kiện kiểm máy khoan đứng kiểu hộp - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Kiểm thực tế

Test conditions for box type vertical drilling machines - Testing of the accuracy - Part 2: Practical tests

5703

TCVN 10665-1:2014

Điều kiện kiểm máy khoan và doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 1: Máy kiểu một trụ

Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 1: Single column type machines

5704

TCVN 10665-2:2014

Điều kiện kiểm máy khoan, doa tọa độ một trục chính và ụ rơ vôn ve độ chính xác cao có chiều cao bàn máy cố định và trục chính thẳng đứng - Kiểm độ chính xác - Phần 2: Máy kiểu cổng có bàn máy di động

Test conditions for high accuracy turret and single spindle coordinate drilling and boring machines with table of fixed height with vertical spindle - Testing of the accuracy – Part 2: Portal type machines with moving table

5705

TCVN 10667:2014

Cọc bê tông ly tâm - Khoan hạ cọc - Thi công và nghiệm thu

Spun concrete pile - Pile drilling and installing - C onstruction and acceptance

5706

TCVN 197-1:2014

Vật liệu kim loại - Thử kéo - Phần 1: Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng

Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature

5707

TCVN 2619:2014

Phân urê. Yêu cầu kỹ thuật

Urea fertilizer - Specifications

5708

TCVN 2620:2014

Phân urê. Phương pháp thử

Urea fertilizer - Test methods

5709
5710

TCVN 4501-1:2014

Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 1: Nguyên tắc chung

Plastics - Determination of tensile properties Part 1: General principles

5711

TCVN 4501-2:2014

Chất dẻo - Xác định tính chất kéo - Phần 2: Điều kiện thử đối với chất dẻo đúc và đùn

Plastics - Determination of tensile properties - Part 2: Test conditions for moulding and extrusion plastics

5712

TCVN 5175:2014

Bóng đèn huỳnh quang hai đầu - Qui định về an toàn

Double-capped fluorescent lamps - Safety specifications

5713

TCVN 5195:2014

Vàng và hợp kim vàng - Mác

Gold and gold alloys - Marks

5714

TCVN 5465-25:2014

Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hóa học - Phần 25: Hỗn hợp xơ polyeste và một số xơ khác (phương pháp sử dụng axit tricloaxetic và clorofom)

Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 25: Mixtures of polyester and certain other fibres (method using trichloroacetic acid and chloroform)

5715

TCVN 5465-26:2014

Vật liệu dệt - Phân tích định lượng hóa học - Phần 26: Hỗn hợp xơ melamin và xơ bông hoặc xơ melamin và xơ aramit (phương pháp sử dụng axit formic nóng)

Textiles - Quantitative chemical analysis - Part 26: Mixtures of melamine and cotton or aramide fibres (method using hot formic acid)

5716

TCVN 5692:2014

Ván gỗ nhân tạo - Xác định kích thước mẫu thử

Wood-based panels – Determination of dimensions of pieces

5717

TCVN 5694:2014

Ván gỗ nhân tạo - Xác định khối lượng riêng

Wood-based panels – Determination of density

5718

TCVN 6088-1:2014

Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 1: Phương pháp cán nóng và phương pháp tủ sấy

Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 1: Hot-mill method and oven method

5719

TCVN 6088-2:2014

Cao su thô - Xác định hàm lượng chất bay hơi - Phần 2: Phương pháp nhiệt - Trọng lượng sử dụng thiết bị phân tích tự động có bộ phận sấy khô bằng hồng ngoại

Rubbers, raw - Determination of volatile-matter content - Part 2: Thermogravimetric methods using an automatic analyser with an infrared drying unit

5720

TCVN 6208:2014

Dụng cụ đo chất phát thải của xe - Yêu cầu kỹ thuật và đo lường - Kiểm tra đo lường và thử đặc tính

Instruments for measuring vehicle exhaust emissions Metrological and technical requirements - Metrological control and performance tests

Tổng số trang: 607