Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

5701

TCVN 9729-5:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 5: Tổ máy phát điện

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 5: Generating sets

5702

TCVN 9729-4:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cở đốt trong kiểu pit tông. Phần 4: Tủ điều khiển và tủ đóng cắt

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 4: Controlgear and switchgear

5703

TCVN 9729-3:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn dộng bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 3: Máy phát điện xoay chiều cho tổ máy phát điện

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 3: Alternating current generators for generating sets

5704

TCVN 9729-12:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 12: Cung cấp nguồn điện khẩn cấp cho các thiết bị an toàn

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 12: Emergency power supply to safety services

5705

TCVN 9729-2:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 2: Động cơ

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 2: Engines

5706

TCVN 9728:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Họ động cơ để chứng nhận xe hặng nặng - Phát thải

Road vehicles -- Engine families for certification of heavy-duty vehicles by Exhaust emission

5707

TCVN 9729-1:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 1: Ứng dụng, công suất danh định và tính năng

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 1: Application, ratings and performance

5708

TCVN 9729-10:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 10: Đo độ ồn trong không khí theo phương pháp bề mặt bao quanh

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 10: Measurement of airborne noise by the enveloping surface method

5709

TCVN 9727:2013

Động cơ hạng nặng - Đo phát thải khí từ khí thải thô và phát thải hạt sử dụng hệ thống pha loãng một phần dòng thải trong điều kiện thử chuyển tiếp

Heavy duty engines -- Measurement of gaseous emissions from raw exhaust gas and of particulate emissions using partial flow dilution systems under transient test conditions

5710

TCVN 9726:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Khí thải gây ô nhiễm, khí thải CO2 và tiêu thụ nhiện liệu của mô tô hai bánh lắp động cơ cháy cưỡng bức hoặc cháy do nén - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Two-wheeled motorcycles equipped with a positive or compression ignition engine with regard to the emission of gaseous pollutants, CO2 emissions and fuel consumption - Requirements and test methods in type approval

5711

TCVN 9724:2013

Thực phẩm. Xác định Ochratoxin A trong cà phê rang và lúa mạch. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng cột miễn nhiễm

Foodstuffs. Determination Of Ochratoxin A In Barley And Roasted Coffee. Hplc Method With Immunoaffinity Column Clean-up

5712

TCVN 9725:2013

Phương tiện giao thông đường bộ - Đo công suất hữu ích của động cơ đốt trong và công suất lớn nhất trong 30 min của hệ động lực điện - Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu

Road vehicles. Measurement of the net power of internal combustion engines and the maximum 30 minutes power of electric drive trains - Requirements and test methods in type approval

5713

TCVN 9721:2013

Cà phê rang xay. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn)

Roasted ground coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method)

5714

TCVN 9722:2013

Cà phê hòa tan. Xác định độ ẩm. Phương pháp Karl Fischer (Phương pháp chuẩn)

Instant coffee. Determination of moisture content. Karl Fischer method (Reference method)

5715

TCVN 9723:2013

Cà phê và sản phẩm cà phê. Xác định hàm lượng cafein bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Phương pháp chuẩn.

Coffee and coffee products. Determination of the caffeine content using high performance liquid chromatography (HPLC). Reference method

5716

TCVN 9720:2013

Chất lượng nước. Phương pháp xác định hàm lượng Bo trong nước

Standard Test Method for Boron In Water

5717

TCVN 9718:2013

Chất lượng nước. Phương pháp xác định hàm lượng dầu, mỡ và hydrocacbon dầu mỏ trong nước

Standard Test Method for Oil and Grease and Petroleum Hydrocarbons in Water

5718

TCVN 9717:2013

Chất lượng nước. Phát hiện samonella spp

Water quality. Detection of Salmonella spp

5719

TCVN 9712:2013

Quy phạm thực hành ngăn ngừa và giảm thiểu sự nhiễm độc tố vi nấm trong ngũ cốc

Code of practice for the prevention and reduction of mycotoxin contamination in cereals

5720

TCVN 9713:2013

Lợn giống nội - Yêu cầu kỹ thuật

Local breeding pigs - Technical requirements

Tổng số trang: 588