-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10473-1:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 1: Yêu cầu an toàn Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 1: Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10473-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống nhiên liệu khí tự nhiên nén (CNG) - Phần 2: Phương pháp thử Road vehicles - Compressed natural gas (CNG) fuel systems - Part 2: Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||