-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12662:2019Chất lượng đất - Xác định hệ số thấm thủy lực của vật liệu xốp bão hòa sử dụng thiết bị đo độ thấm màng đàn hồi Soil quality - Determination of hydraulic conductivity of saturated porous materials using a flexible wall permeameter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12505:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Suất tiêu thụ năng lượng và quãng đường danh định – Quy trình thử cho ô tô con và ô tô thương mại hạng nhẹ Electric road vehicles – Reference energy consumption and range – Test procedures for passenger cars and light commercial vehicles |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10501-2:2014Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 2: Phương pháp con lắc rơi Rubber - or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 2: Ballistic pendulum method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10520-3-4:2014Bao gói của dây quấn - Phần 3-4: Ống quấn dây phân phối có tang quấn hình côn - Kích thước cơ bản của vật chứa ông quấn dây phân phối có tang quấn hình côn Packaging of winding wires - Part 3-4: Taper barrelled delivery spools - Basic dimensions of containers for taper barrelled delivery spools |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10501-1:2014Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo - Xác định độ bền xé - Phần 1: Phương pháp xé với tốc độ không đổi Rubber- or plastics-coated fabrics - Determination of tear resistance - Part 1: Constant rate of tear methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |