Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.758 kết quả.
Searching result
5601 |
TCVN 9877:2013Đồ trang sức. Phương pháp lấy mẫu các hợp kim kim loại quý dùng làm đồ trang sức và các sản phẩm liên quan Jewellery. Sampling of precious metal alloys for and in jewellery and associated products |
5602 |
TCVN 9878:2013Vận hành thiết bị chiếu sáng hồ quang cacbon ngọn lửa hở để phơi mẫu vật liệu phi kim loại Standard Practice for Operating Open Flame Carbon Arc Light Apparatus for Exposure of Nonmetallic Materials |
5603 |
TCVN 9859:2013Ổ trượt. Bạc thiêu kết. Kích thước và dung sai. Ferry-boat berth and floating bridge berth on high way. Design requirement |
5604 |
TCVN 9860:2013Kết cấu cọc ván thép trong công trình giao thông – Yêu cầu thiết kế Steel Sheet Pile Structures in Transportation Engineering – Design Requirement |
5605 |
TCVN 9854:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô con - Giới hạn tiêu thụ nhiên liệu và phương pháp xác định Road vehicles. Passenger cars. Limit of fuel consumption and method for determination |
5606 |
|
5607 |
TCVN 9852:2013Chất dẻo. Xác định sự phơi nhiễm bức xạ trong phép thử phong hóa bằng thiết bị. Hướng dẫn chung và phương pháp thử cơ bản. Plastics. Instrumental determination of radiant exposure in weathering tests. General guidance and basic test method |
5608 |
TCVN 9851:2013Chất dẻo. Xác định tác động khi phơi nhiễm với nhiệt ẩm, bụi nước và mù muối Plastics. Determination of the effects of exposure to damp heat, water spray and salt mist |
5609 |
TCVN 9850:2013Chất dẻo. Xác định độ giòn bằng va đập Plastics. Determination of the brittleness temperature by impact |
5610 |
TCVN 9849-3:2013Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 3 : Sự phong hóa tăng cường bằng bức xạ mặt trời tập trung Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation |
5611 |
TCVN 9849-2:2013Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 2 : Sự phong hóa trực tiếp và phơi nhiễm sau kính cửa sổ Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 2: Direct weathering and exposure behind window glass |
5612 |
TCVN 9848:2013Chất dẻo. Khí quyển tiêu chuẩn cho ổn định và thử nghiệm Plastics. Standard atmospheres for conditioning and testing |
5613 |
TCVN 9849-1:2013Chất dẻo. Phương pháp phơi nhiễm với bức xạ mặt trời. Phần 1 : Hướng dẫn chung Plastics. Methods of exposure to solar radiation. Part 1: General guidance |
5614 |
TCVN 9844:2013Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu vải địa kỹ thuật trong xây dựng nền đắp trên đất yếu Requirements of design, construction and acceptance of geotextiles in embankment construction on soft ground |
5615 |
TCVN 9847:2013Chất dẻo. Xác định ảnh hưởng khi ngâm trong hóa chất lỏng Plastics. Methods of test for the determination of the effects of immersion in liquid chemicals |
5616 |
|
5617 |
TCVN 9846:2013Quy trình thí nghiệm xuyên tĩnh có đo áp lực nước lỗ rỗng (CPTu) Standard test method for piezocone penetration testing of soils (CPTu) |
5618 |
|
5619 |
TCVN 9841:2013Ống thép không gỉ thích hợp để tạo ren theo TCVN 7701-1 (ISO 7-1) Stainless steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1) |
5620 |
TCVN 9842:2013Xử lý nền đất yếu bằng phương pháp cố kết hút chân không có màng kín khí trong xây dựng các công trình giao thông. Thi công và nghiệm thu Vacuum consolidation method with sealed membrance for soft ground improvement in transport. Construction and acceptance. |