Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.992 kết quả.

Searching result

5401

TCVN 10361:2014

Chai chứa khí di động - Kiểm tra và thử định kỳ các chai chứa khí bằng vật liệu

Transportable gas cylinders − Periodic inspection and testing of composite gas cylinders

5402

TCVN 10353:2014

Thép lá mạ nhúng nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng

Continuously hot-dipped coated steel sheet products − Dimensional and shape tolerances

5403

TCVN 10357-1:2014

Thép không gỉ cán nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng - Phần 1: Thép dải hẹp và các đoạn cắt

Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths

5404

TCVN 10352:2014

Thép - Hoàn thiện bề mặt thép tấm và thép tấm rộng cán nóng - Yêu cầu khi cung cấp

Steel − Surface finish of hot-rolled plates and wide flats − Delivery requirements

5405

TCVN 10349:2014

Thép kết cấu – Trạng thái bề mặt của thép hình cán nóng – Yêu cầu khi cung cấp.

Structural steels - Surface condition of hot-rolled sections - Delivery requirements

5406

TCVN 10350:2014

Thép dải các bon cán nóng chất lượng thương mại và chất lượng kéo

Hot-rolled carbon steel strip of commercial and drawing qualities

5407

TCVN 10351:2014

Thép tấm cán nóng - Dung sai kích thước và hình dạng

Hot-rolled steel plates - Tolerances on dimensions and shape

5408

TCVN 10348-2:2014

Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 2: Đầu nối

Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 2: Terminations

5409

TCVN 10308:2014

Gối cầu cao su cốt bản thép không có tấm trượt trong cầu đường bộ. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Elastormeric bridge with steel plates without slinding plate in the highway bridge - Specifications and test methods

5410

TCVN 10310:2014

Lớp phủ kim loại. Đo chiều dày lớp phủ. Phương pháp quang phổ tia X

Metallic coating. Measurement of coating thickness. X - ray spectrometric methods

5411

TCVN 10325:2014

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thể chân trắng

Compound feed for white leg shrimp

5412

TCVN 10344:2014

Đánh giá thiết bị chiếu sáng liên quan đến phơi nhiễm trường điện từ đối với con người

Assessment of lighting equipment related to human exposure to electromagnetic fields

5413

TCVN 10345:2014

Hệ thống mã quốc tế của bóng đèn (ILCOS)

International lamp coding system (ILCOS)

5414

TCVN 10346:2014

Máy giặt–sấy gia dụng sử dụng điện – Phương pháp đo tính năng

Electric clothes washer-dryers for household use - Methods for measuring the performance

5415

TCVN 10347:2014

Tính giới hạn dưới và giới hạn trên của các kích thước ngoài trung bình của cáp có ruột dẫn đồng tròn và có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V

Calculation of the lower and upper limits for the average outer dimensions of cables with circular copper conductors and of rated voltages up to and including 450/750 V

5416

TCVN 10348-1:2014

Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 1: Cáp

Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 1: Cables

5417

TCVN 10301:2014

Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược

Compound feed for cobia and seabass

5418

TCVN 10306:2014

Bê tông cường độ cao - Thiết kế thành phần mẫu hình trụ.

High strength concrete - Proportional Design with cylinder sample

5419

TCVN 10302:2014

Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho bê tông, vữa xây và xi măng

Activity admixture. Fly ash for concrete, mortar and cement

5420

TCVN 10303:2014

Bê tông - Kiểm tra và đánh giá cường độ chịu nén

Concrete - Control and assessment of compressive strength

Tổng số trang: 600