-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5016:1989Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-11:2002Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tuơng tự – An toàn – Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm khô có cơ cấu đảo Safety of household and similar electrical appliances − Part 2-11: Particular requirements for tumble dryers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7892:2008Dung môi dễ bay hơi và hoá chất trung gian dùng cho sơn, vecni, sơn bóng và các sản phẩm liên quan. Phương pháp xác định độ axit Volatile solvents and chemical intermediates used in paint, varnish, lacquer, and related products. Method for determination of acidity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6663-23:2015Chất lượng nước - Lẫy mẫu - Phần 23: Hướng dẫn lấy mẫu thụ động nước mặt Water quality - Sampling - Part 23: Guidance on passive sampling in surface waters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |