Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 11.758 kết quả.

Searching result

5361

TCVN 10265:2014

Sơn lót vô cơ giàu kẽm Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Inorganic zinc rich primer. Technical requirement and test methods

5362

TCVN 10266:2014

Màng chống thấm cho mặt cầu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Waterproofing membrane materials for concrete bridge deck -Standard specifications and test methods

5363

TCVN 10267:2014

Màng phủ trên nền kim loại Xác định độ bám dính bằng phương pháp kéo nhỏ

Coating on metal substrates. Test method for pull-off using portable adhesion testers

5364

TCVN 10271:2014

Mặt đường ô tô - Xác định sức kháng trượt của bề mặt đường bằng phương pháp con lắc Anh

Standard Test Method for measuring surface frctional properties using the british pendulum tester

5365

TCVN 10272:2014

Xác định chỉ số CBR của nền đất và các lớp vật liệu rời làm móng đường – Phương pháp chùy xuyên động

Standard Test Method for use of the Dynamic cone penetrometer (DCP)

5366

TCVN 10289:2014

Tủ giữ lạnh thương mại - Hiệu suất năng lượng

Commercial refrigerated cabinets - Energy efficiency

5367

TCVN 10290:2014

Tủ giữ lạnh thương mại - Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Commercial refrigerated cabinets - Method for determination of energy efficiency

5368

TCVN 10317:2014

Cọc ống thép và cọc ván ống thép sử dụng trong xây dựng công trình cầu Thi công và nghiệm thu

Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for bridge. Specification for construction and acceptance

5369

TCVN 10318:2014

Cọc ống thép và cọc ống ván thép sử dụng trong xây dựng công trình cảng Thi công và nghiệm thu

Steel pipe piles and stel pipe sheet piles for port harbour. Specification for construction and acceptance

5370

TCVN 10321:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ ẩm, độ hút nước trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of water content and water absorbing

5371

TCVN 10322:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định khối lượng thể tích trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of volumetic weight

5372

TCVN 10324:2014

Đá xây dựng - Phương pháp xác định độ bền nén trong phòng thí nghiệm

Rock - Laboratory methods for determination of uniaxial compressive strength

5373

TCVN 10326:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi

Animal feeding stuffs. Determination of volatile nitrogenous bases content

5374

TCVN 10327:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng đường bằng phương pháp luff-schoorl

Animal feeding stuffs. Determination of sugar content by Luff-schoorl method

5375

TCVN 10328:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng lactose

Animal feeding stuffs. Determination of lactose content

5376

TCVN 10329:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng cacbonat

Animal feeding stuffs. Determination of carbonates content

5377

TCVN 10330:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng halofuginone Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of halofuginone content. Method using high-performance liquid chromatography

5378

TCVN 10331:2014

Thức ăn chăn nuôi Xác định hàm lượng robenidine Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Animal feeding stuffs. Determination of robenidine content. Method using high-performance liquid chromatography

5379

TCVN 10335:2014

Rọ đá, thảm đá và các sản phẩm mắt lưới lục giác xoắn phục vụ xây dựng công trình giao thông đường thủy - Yêu cầu kỹ thuật

Gabions and Revet Mattresses and double - Twisted hexagonal mesh Products used for Waterway Constructions - Specifications

5380

TCVN 10371:2014

Rong sụn (Kappaphycus alvarezii) khô - Yêu cầu kỹ thuật

Dried seaweed (Kappaphycus alvarezii) - Technical requirements

Tổng số trang: 588