-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4425:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Sandstone -Method for the determination of titanium dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6726:2017Giấy và các tông – Xác định độ hút nước – Phương pháp Cobb Paper and board – Determination of water absorptiveness – Cobb method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7397:2004Tương ớt. Yêu cầu kỹ thuật Chilli sauce. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3229:2015Giấy - Xác định độ bền xé - Phương pháp Elmendorf Paper - Determination of tearing resistance - Elmendorf method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |