Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 11.992 kết quả.
Searching result
5261 |
TCVN ISO/TR 14049:2015Quản lý môi trường - Đánh giá vòng đời sản phẩm - Các ví dụ minh họa cách áp dụng TCVN ISO 14044 để xác định phạm vi, mục tiêu và phân tích kiểm kê vòng đời sản phẩm Environmental management - Life cycle assessment - Illustrative examples on how to apply ISO 14044 to goal and scope definition and inventory analysis |
5262 |
TCVN ISO/TR 31004:2015Quản lý rủi ro - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 31000 Risk management - Guidance for the implementation of ISO 31000 |
5263 |
TCVN ISO/TS 14033:2015Quản lý môi trường - Thông tin môi trường định lượng - Hướng dẫn và ví dụ. Environmental management - Quantitative environmental information - Guidelines and examples |
5264 |
TCVN ISO/TS 14048:2015Quản lý môi trường. Đánh giá vòng đời của sản phẩm - Định dạng tài liệu về dữ liệu Environmental management - Life cycle assessment - Data documentation format |
5265 |
TCVN ISO/TS 14071:2015Quản lý môi trường - Đánh giá vòng đời sản phẩm - Quá trình xem xét phản biện và năng lực của người xem xét: Các yêu cầu bổ sung và hướng dẫn đối với TCVN ISO 14044:2011 Environmental management - Life cycle assessment - Critical review processes and reviewer competencies: Additional requirements and guidelines to ISO 14044:2006 |
5266 |
TCVN ISO/TS 22004:2015Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm. Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 22000 Food safety management systems. Guidance on the application of ISO 22000 |
5267 |
TCVN 10766:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Các chi tiết chất dẻo gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hàm lượng các thành phần bằng phương pháp khối lượng. Plastics piping systems -- Glass-reinforced plastics (GRP) components -- Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method |
5268 |
TCVN 10767:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ kín của thành ống dưới áp suất bên trong ngắn hạn. Plastics piping systems - Glass-reinforced plastics (GRP) components - Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method |
5269 |
TCVN 10768:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hệ số độ rão ở điều kiện khô Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the creep factor under dry conditions |
5270 |
TCVN 10769:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định độ cứng vòng riêng ban đầu Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of initial specific ring stiffness |
5271 |
TCVN 10770:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ bền kéo hướng vòng biểu kiến ban đầu Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the apparent initial circumferential tensile strength |
5272 |
TCVN 10771:2015Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của mối nối đàn hồi. Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings -- Test methods for leaktightness of flexible joints |
5273 |
TCVN 6567:2015Phương tiện giao thông đường bộ – Khí thải gây ô nhiễm từ động cơ cháy do nén, động cơ cháy cưỡng bức sử dụng khí dầu mỏ hóa lỏng hoặc sử dụng khí thiên nhiên lắp trên ô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – The of emission of pollutants emitted from compression ignition engines, positive-ignition engines fuelled with liquefied petroleum gas or natural gas equipped for automobiles – Requirements and test methods in type approval |
5274 |
TCVN 7428:2015Da – Phép thử vật lý – Xác định độ chịu nước của da nặng Leather – Physical test methods – Determination of water resistance of heavy leathers |
5275 |
TCVN 11091:2015Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Phương pháp xén diềm Leather – Raw hides of cattle and horses – Method of trim |
5276 |
TCVN 11092:2015Da – Da bò và da ngựa nguyên liệu – Bảo quản bằng phương pháp ướp muối xếp lớp Leather – Raw hides of cattle and horses – Preservation by stack salting |
5277 |
|
5278 |
TCVN 11110:2015Cốt composit Polyme dùng trong kết cấu bê tông và địa kỹ thuật Application of fiber-reinforced polymer bars in concrete and geotechnical structures |
5279 |
TCVN 10843:2015Chất lượng không khí - Nồng độ tối đa dioxin trong không khí xung quanh Air quality – Maximum concentration of dioxin in ambient air |
5280 |
TCVN 10842:2015Phát thải nguồn tĩnh – Nồng độ tối đa dioxin trong khí thải Stationary emission - Maximum concentration of dioxin in the gas emission |