• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2405:1978

Hệ thuỷ lực, khí nén và bôi trơn. Nối ống cứng có vòng mím Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Kết cấu và kích thước cơ bản

Hydraulic, pneumatic and lubrication systems. Nipples with threaded plugs and adapter sleeves for pressure Pa=40MN/m2 (~400KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2409:1978

Nối ống dùng cho thuỷ lực, khí nén và bôi trơn Pqu 40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Phần nối góc không chuyển bậc. Kết cấu và kích thước cơ bản

Tube connections for hydraulic, pneumatic and lubrication systems. 90o elbows for pressure Pa=40 MN/m2 (~400 KG/cm2). Structure and basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7675-0-1:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-1: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng tròn có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-1: General requirements. Enamelled round copper wire

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 11208:2015

Lúa mì, lúa mì đen và bột của chúng, lúa mì cứng, tấm lõi lúa mì cứng.Xác định chỉ số rơi theo hagberg-perten. 20

Wheat, rye and their flours, durum wheat and durum wheat semolina -- Determination of the falling number according to Hagberg-Perten

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ