• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11169:2015

Phụ gia thực phẩm. Aacorbyl palmitat. 9

Food additives. Ascorbyl palmitate

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11206-1:2015

Kết cấu gỗ. Xác định các giá trị đặc trưng. Phần 1: Yêu cầu cơ bản. 41

Timber structures -- Determination of characteristic values -- Part 1: Basic requirements

164,000 đ 164,000 đ Xóa
3

TCVN 11166-8:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 8: Sọc từ - kháng từ 51,7 kA/m (650 Oe). 16

Identification cards -- Recording technique -- Part 8: Magnetic stripe -- Coercivity of 51,7 kA/m (650 Oe)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11204:2015

Gỗ dán. Gỗ dán trang trí bằng ván mỏng. 23

Plywood -- Decorative veneered plywood

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 464,000 đ