-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3802:1983Natri hydroxit kỹ thuật. Phương pháp so màu xác định hàm lượng axit silixic Sodium hydroxide technical - Photometric method of test for silisic acid content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11204:2015Gỗ dán. Gỗ dán trang trí bằng ván mỏng. 23 Plywood -- Decorative veneered plywood |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4327:1993Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng tro Animal feeding stuffs. Determination of ash content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5968:1995Chất lượng không khí. Xác định các hợp chất khí của lưu huỳnh trong không khí xung quanh. Thiết bị lấy mẫu Air quality. Determination of gaseous sulphur compounds in ambient air. Sampling equipment |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5870:1995Thử không phá huỷ. Thiết bị dò khuyết tật thẩm thấu. Yêu cầu kỹ thuật chung Non-destructive testing. Penetrative crack detectors. General technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4107:1985Thước vặn đo ngoài. Thước vặn đo sản phẩm có mặt lõm. Kích thước cơ bản Outside micrometers. Cavity micrometers. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 11190:2015Điều kiện nghiệm thu máy chuốt trong thẳng đứng. Kiểm độ chính xác. 12 Acceptance conditions for broaching machines of vertical internal type -- Testing of accuracy |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |