-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3807:1983Lợn giống. Phương pháp đánh số tai Breed pigs. Method of marking numbers on ears |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11198-3:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 3: Quy trình xử lý chức năng. 81 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 3: Function processing |
324,000 đ | 324,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11198-8:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 8: Thư mục phần tử dữ liệu. 72 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 8: Date elements dictionary |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11198-5:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 5: Quy trình xử lý tập lệnh bên phát hành đến thẻ. 47 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 5: Issuer-to-card script processing |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8921:2012Ống thép hàn chịu áp lực. Thử siêu âm vùng liền kề với mối hàn để phát hiện các khuyết tật tách lớp Welded steel tubes for pressure purposes. Ultrasonic testing of the area adjacent to the weld seam for the detection of laminar imperfections |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2811:1978Calip giới hạn đo độ sâu và độ cao. Dung sai High and depth limit gauges. Tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11198-6:2015Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 6: Quản lý khóa và an ninh. 52 EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 6: Security and key management |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,258,000 đ | ||||