Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 12.183 kết quả.

Searching result

5121

TCVN 11142:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Phương pháp phân tích hóa học. Hướng dẫn chung. 8

Manganese ores and concentrates -- Methods of chemical analysis -- General instructions

5122

TCVN 11143:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng kali và natri. Phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử ngọn lửa. 10

Manganese ores and concentrates -- Determination of potassium and sodium content -- Flame atomic emission spectrometric method

5123

TCVN 11144:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng nhôm, đồng, chì và kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12

Manganese ores and concentrates -- Determination of aluminium, copper, lead and zinc contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

5124

TCVN 11145:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng silic. Phương pháp khối lượng. 8

Manganese ores and concentrates -- Determination of silicon content -- Gravimetric method

5125

TCVN 11146:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp chuẩn độ EDTA. 14

Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- EDTA titrimetric method

5126

TCVN 11147:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp đo phổ 4,4\'-Diantipyrylmetan. 9

Manganese ores and concentrates - Determination of titanium content - 4,4\'-Diantipyrylmethane spectrometric method

5127

TCVN 11148:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng canxi và magie. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 12

Manganese ores and concentrates -- Determination of calcium and magnesium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

5128

TCVN 11149:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng natri và kali. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa. 13

Manganese ores and concentrates -- Determination of sodium and potassium contents -- Flame atomic absorption spectrometric method

5129

TCVN 11150:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp chuẩn độ sau khử và phương pháp đo phổ axit sulfosalicylic. 14

Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- Titrimetric method after reduction and sulfosalicylic acid spectrophotometric method

5130

TCVN 11151:2015

Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9

Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method

5131

TCVN 11152:2015

Nhiên liệu khoáng rắn. Than đá. Xác định hàm lượng ẩm trong mẫu thử phân tích chung bằng cách làm khô trong nitơ. 9

Solid mineral fuels -- Hard coal -- Determination of moisture in the general analysis test sample by drying in nitrogen

5132

TCVN 11154:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể chứa bằng phép đo chất lỏng. Phương pháp tăng dần sử dụng đồng hồ đo thể tích. 32

Petroleum and liquid petroleum products -- Tank calibration by liquid measurement -- Incremental method using volumetric meters

5133

TCVN 11155-1:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 1: Phương pháp thủ công. 25

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 1: Manual methods

5134

TCVN 11155-2:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ ngang. Phần 2: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 21

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of horizontal cylindrical tanks -- Part 2: Internal electro-optical distance-ranging method

5135

TCVN 11156-1:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 1: Phương pháp thước quấn. 77

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping methodPetroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 1: Strapping method Petroleum and liquid petrole

5136

TCVN 11156-2:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 2: Phương pháp đường quang chuẩn. 34

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks --Part 2: Optical-reference-line method

5137

TCVN 11156-3:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 3: Phương pháp tam giác quang. 46

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 3: Optical-triangulation method

5138

TCVN 11156-4:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 4: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên trong. 26

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 4: Internal electro-optical distance-ranging method

5139

TCVN 11156-5:2015

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 5: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên ngoài. 19

Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 5: External electro-optical distance-ranging method

5140

TCVN 11157:2015

Casein và caseinat. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn). 19

Caseins and caseinates -- Determination of fat content -- Gravimetric method (Reference method)

Tổng số trang: 610