• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5344:1991

Thép và hợp kim chịu ăn mòn. Phương pháp xác định độ bền chịu ăn mòn sâu vào các tinh thể

Corrosion-resistant steels and alloys. Determination of intergranular corrosion resistance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10093:2013

Giấy và các tông. Giấy và các tông tiếp xúc với thực phẩm. Xác định Cadmi và chì trong dịch chiết nước

Paper and board. Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Determination of cadmium and lead in an aqueous extract

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11061-1:2015

Chất hoạt động bề mặt. Xác định hàm lượng axit cloaxetic (cloaxetat). Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). 12

Surface active agents -- Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants -- Part 1: HPLC method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11965-1:2017

Phương pháp thử để đánh giá tính năng của phương tiện và thiết bị làm sạch không khí pha khí cho hệ thống thống gió chung - Phần 1: Phương tiện làm sạch không khí pha khí

Test method for assessing the performance of gas-phase air cleaning media and devices for general ventilation - Part 1: Gas-phase air cleaning media

192,000 đ 192,000 đ Xóa
5

TCVN 11054:2015

Chất hoạt động bề mặt. Ancol và alkylphenol etoxylat sulfat hóa. Xác định tổng hàm lượng chất hoạt động. 8

Surface active agents -- Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols -- Determination of total active matter content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 492,000 đ